Số liệu thống kê, nhận định SEPTEMVRI SOFIA gặp LOK. PLOVDIV
VĐQG Bulgaria, vòng 31
Septemvri Sofia
FT
2 - 0
(0-0)
Lok. Plovdiv
- Thống kê Septemvri Sofia đấu với Lok. Plovdiv
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Septemvri Sofia gặp Lok. Plovdiv
Septemvri Sofia
40%
Hòa
20%
Lok. Plovdiv
40%
| 03/10 | Septemvri Sofia | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
| 28/04 | Septemvri Sofia | 2 - 0 | Lok. Plovdiv |
| 16/02 | Lok. Plovdiv | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
| 26/08 | Septemvri Sofia | 2 - 3 | Lok. Plovdiv |
| 07/04 | Lok. Plovdiv | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ SEPTEMVRI SOFIA
| 03/12 | Septemvri Sofia | 1 - 4 | CSKA 1948 Sofia |
| 30/11 | Levski Sofia | 7 - 0 | Septemvri Sofia |
| 23/11 | Septemvri Sofia | 0 - 2 | Ludogorets |
| 07/11 | Spartak Varna | 1 - 4 | Septemvri Sofia |
| 01/11 | Septemvri Sofia | 0 - 1 | Slavia Sofia |
- PHONG ĐỘ LOK. PLOVDIV1
| 03/12 | Cska Sofia | 2 - 1 | Lok. Plovdiv |
| 28/11 | Lok. Plovdiv | 0 - 0 | FK Montana 1921 |
| 23/11 | FK Dobrudzha 1919 | 1 - 1 | Lok. Plovdiv |
| 08/11 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Beroe |
| 25/10 | Lok. Sofia | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
Nhận định, soi kèo Septemvri Sofia vs Lok. Plovdiv
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LPLO khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LPLO
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của LPLO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Septemvri Sofia gặp Lok. Plovdiv
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 17 | 13 | 2 | 2 | 40 | 9 | 41 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 20 | 36 |
| 3. | Cska Sofia | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 14 | 31 |
| 4. | Ludogorets | 16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 12 | 30 |
| 5. | Cherno More | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 14 | 30 |
| 6. | Lok. Plovdiv | 17 | 7 | 8 | 2 | 20 | 16 | 29 |
| 7. | Slavia Sofia | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 20 | 24 |
| 8. | Lok. Sofia | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 16 | 23 |
| 9. | Arda Kardzhali | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | 21 |
| 10. | Botev Vratsa | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 16 | 21 |
| 11. | Botev Plovdiv | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 26 | 18 |
| 12. | Spartak Varna | 17 | 3 | 8 | 6 | 17 | 25 | 17 |
| 13. | Beroe | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 28 | 15 |
| 14. | FK Montana 1921 | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 33 | 14 |
| 15. | Septemvri Sofia | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 41 | 14 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 27 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

