Số liệu thống kê, nhận định SHAHIN BUSHEHR gặp MACHINE SAZI
VĐQG Iran, vòng 20
Shahin Bushehr
FT
3 - 1
(2-0)
Machine Sazi
- Thống kê Shahin Bushehr đấu với Machine Sazi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shahin Bushehr gặp Machine Sazi
Shahin Bushehr
25%
Hòa
25%
Machine Sazi
50%
| 14/02 | Shahin Bushehr | 3 - 1 | Machine Sazi |
| 26/09 | Machine Sazi | 4 - 2 | Shahin Bushehr |
| 04/03 | Machine Sazi | 1 - 1 | Shahin Bushehr |
| 09/11 | Shahin Bushehr | 1 - 2 | Machine Sazi |
- PHONG ĐỘ SHAHIN BUSHEHR
| 20/08 | Shahin Bushehr | 1 - 4 | Esteghlal Tehran |
| 15/08 | Sanat Naft | 3 - 1 | Shahin Bushehr |
| 10/08 | Shahin Bushehr | 0 - 0 | Tractor SC |
| 01/08 | Pars Jonoubi Jam | 0 - 2 | Shahin Bushehr |
| 23/07 | Shahin Bushehr | 1 - 1 | SaiPa Karadj |
- PHONG ĐỘ MACHINE SAZI1
| 30/07 | Sanat Naft | 2 - 1 | Machine Sazi |
| 25/07 | Machine Sazi | 0 - 5 | Peykan |
| 20/07 | Machine Sazi | 0 - 5 | Persepolis |
| 11/07 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Machine Sazi |
| 06/07 | Machine Sazi | 3 - 0 | Mes Rafsanjan |
Nhận định, soi kèo Shahin Bushehr vs Machine Sazi
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MSAZ khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MSAZ
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SBUS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MSAZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shahin Bushehr gặp Machine Sazi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Persepolis | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 25 |
| 2. | Sepahan | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 6 | 24 |
| 3. | Chad. Ardakan | 14 | 6 | 6 | 2 | 18 | 15 | 24 |
| 4. | Esteghlal Tehran | 13 | 5 | 7 | 1 | 18 | 11 | 22 |
| 5. | Tractor SC | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Kheybar Khorram. | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 20 |
| 7. | Gol Gohar | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | 20 |
| 8. | Fajr Sepasi | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 18 |
| 9. | Malavan Bandar | 13 | 4 | 6 | 3 | 8 | 10 | 18 |
| 10. | Aluminium Arak | 14 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | 15 |
| 11. | Peykan | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 15 | 14 |
| 12. | Zobahan | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 11 | 13 |
| 13. | Foolad Khozestan | 13 | 2 | 7 | 4 | 5 | 7 | 13 |
| 14. | Esteghlal Khu. | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 18 | 13 |
| 15. | Shamsazar Qazvin | 13 | 1 | 8 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 16. | Mes Rafsanjan | 14 | 1 | 5 | 8 | 8 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN:

