TRỰC TIẾP SIGMA OLOMOUC VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng Play off
Sigma Olomouc
FT
0 - 5
(0-1)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sigma Olomouc
20%
Hòa
20%
Slavia Praha
60%
27/04 | Sigma Olomouc | 0 - 5 | Slavia Praha |
08/04 | Slavia Praha | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
08/12 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Slavia Praha |
11/08 | Slavia Praha | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
21/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
22/08 | Malmo | 3 - 0 | Sigma Olomouc |
16/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zlin |
11/08 | Sparta Praha | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
03/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovan Liberec |
26/07 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
17/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
27/07 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*1 1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 15/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.81
4/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 |
2. | Sparta Praha | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 13 |
3. | Zlin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 |
4. | Jablonec | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 |
5. | Vik.Plzen | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 |
6. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 |
7. | MFK Karvina | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 |
8. | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Bohemians 1905 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | 6 |
10. | Slovacko | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
11. | Dukla Praha | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
12. | Hradec Kralove | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 |
13. | Mlada Boleslav | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 16 | 4 |
14. | Teplice | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | 3 |
15. | Banik Ostrava | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
16. | Pardubice | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: