Số liệu thống kê, nhận định SILKEBORG IF gặp MIDTJYLLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 27
Silkeborg IF
FT
3 - 0
(3-0)
Midtjylland
- Thống kê Silkeborg IF đấu với Midtjylland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Silkeborg IF gặp Midtjylland
Silkeborg IF
0%
Hòa
0%
Midtjylland
100%
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 24/08 | Midtjylland | 4 - 2 | Silkeborg IF |
| 27/06 | Midtjylland | 2 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/11 | Midtjylland | 1 - 0 | Silkeborg IF |
| 01/09 | Silkeborg IF | 1 - 3 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF
| 22/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Aarhus AGF |
| 13/11 | Holstein Kiel | 3 - 2 | Silkeborg IF |
| 08/11 | Odense BK | 1 - 1 | Silkeborg IF |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND1
| 24/11 | Sonderjyske | 2 - 1 | Midtjylland |
| 09/11 | Randers | 0 - 2 | Midtjylland |
| 07/11 | Midtjylland | 3 - 1 | Celtic |
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
Nhận định, soi kèo Silkeborg IF vs Midtjylland
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 22/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.96
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Silkeborg IF gặp Midtjylland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 17 | 34 |
| 2. | Midtjylland | 16 | 9 | 5 | 2 | 39 | 18 | 32 |
| 3. | Brondby | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 16 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 28 |
| 5. | Sonderjyske | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 25 |
| 6. | Viborg | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 24 | 22 |
| 7. | Nordsjaelland | 16 | 7 | 0 | 9 | 24 | 26 | 21 |
| 8. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 9. | Silkeborg IF | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 31 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 40 | 11 |
| 12. | Vejle | 16 | 2 | 4 | 10 | 18 | 31 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN:

