Số liệu thống kê, nhận định SLOVACKO gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Slovacko
FT
0 - 0
(0-0)
C. Budejovice
- Thống kê Slovacko đấu với C. Budejovice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovacko gặp C. Budejovice
Slovacko
60%
Hòa
40%
C. Budejovice
0%
04/05 | Slovacko | 0 - 0 | C. Budejovice |
08/03 | Slovacko | 2 - 1 | C. Budejovice |
05/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
23/07 | Slovacko | 4 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
22/08 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sparta Praha B |
16/08 | Vik.Zizkov | 0 - 1 | C. Budejovice |
08/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
Nhận định, soi kèo Slovacko vs C. Budejovice
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 10/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovacko gặp C. Budejovice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: