TRỰC TIẾP C. BUDEJOVICE VS SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng 11
C. Budejovice
FT
0 - 2
(0-1)
Slovacko
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
C. Budejovice
0%
Hòa
40%
Slovacko
60%
05/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
23/07 | Slovacko | 4 - 1 | C. Budejovice |
28/01 | Slovacko | 1 - 0 | C. Budejovice |
14/08 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO1
03/11 | Slovacko | 1 - 0 | Vik.Plzen |
30/10 | Slavia Kromeriz | 3 - 1 | Slovacko |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Slovacko | 0 - 2 | Teplice |
05/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLOK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 27 |
3. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
4. | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 26 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 16 | 18 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | 13 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
18h30 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
00h00 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec |
18h00 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Pardubice |
20h30 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
20h30 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Banik Ostrava |
23h30 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
BÌNH LUẬN: