Số liệu thống kê, nhận định STADE REIMS gặp MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 27
Valentin Atangana Edoa (68')
Mamadou Diakhon (51')
Keito Nakamura (29')
FT
(78') Valentin Rongier
- Diễn biến trận đấu Stade Reims vs Marseille trực tiếp
-
79'
Jonathan Rowe
Geoffrey Kondogbi
-
79'
Ulisses Garcia
Amine Gouir
-
78'
Valentin Rongier
-
John Patrick

Amadou Kon
73'
-
Hiroki Sekine

Aurelio But
73'
-
Valentin Atangana Edoa
68'
-
Hafiz Ibrahim

Mamadou Diakho
59'
-
Mamadou Diakhon
51'
-
45'
Ismaël Bennacer
Pol Lirol
-
45'
Amar Dedic
Quentin Merli
-
34'
Neal Maupay
Leonardo Balerdi (chấn thương)
-
Keito Nakamura
29'
- Thống kê Stade Reims đấu với Marseille
| 7(5) | Sút bóng | 20(8) |
| 0 | Phạt góc | 12 |
| 6 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 20% | Cầm bóng | 80% |
Đội hình Stade Reims
-
94Y. Diouf
-
23Aurelio Buta
-
21C. Kipre
-
2J. Okumu
-
18S. Akieme
-
6V. Atangana Edoa
-
24M. Gbane
-
72A. Kone
-
7J. Ito
-
17K. Nakamura
-
67M. Diakhon
-
85H. Ibrahim
-
30J. Patrick
-
3H. Sekine
-
20A. Olliero
-
92Abdoul Kone
-
87A. Tia
-
31Malcolm Jeng
-
10T. Teuma
-
74N. Sissoko
Đội hình Marseille
-
1G. Rulli
-
13D. Cornelius
-
5L. Balerdi
-
29Pol Lirola
-
3Q. Merlin
-
21V. Rongier
-
19G. Kondogbia
-
44Luis Henrique
-
25A. Rabiot
-
10M. Greenwood
-
9Amine Gouiri
-
12De Lange
-
50D. Bakola
-
8N. Maupay
-
22I. Bennacer
-
77A. Dedic
-
17J. Rowe
-
6U. Garcia
-
26Bilal Nadir
-
62A. Murillo
Số liệu đối đầu Stade Reims gặp Marseille
| 29/03 | Stade Reims | 3 - 1 | Marseille |
| 26/08 | Marseille | 2 - 2 | Stade Reims |
| 16/05 | Stade Reims | 1 - 0 | Marseille |
| 12/08 | Marseille | 2 - 1 | Stade Reims |
| 20/03 | Stade Reims | 1 - 2 | Marseille |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
| 04/10 | Stade Reims | 2 - 4 | Grenoble |
Nhận định, soi kèo Stade Reims vs Marseille
Châu Á: 0.84*1 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Reims gặp Marseille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 |
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 |
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 |
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 |
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 |
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 |
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 |
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 |
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 |
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 |
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 |
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 |
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 |
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 |
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 |

