Số liệu thống kê, nhận định STADE REIMS gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 26
Junya Ito (79')
Oumar Diakite (03')
FT
(14') Arthur Atta
- Diễn biến trận đấu Stade Reims vs Metz trực tiếp
-
90+1'
Ibou Sane
-
90+1'
Joel Asoro
Kevin Van Den Kerkho
-
86'
Ablie Jallow
Lamine Camar
-
86'
Ibou Sane
Cheikh Sabal
-
85'
Ismaël Traore
Christophe Herell
-
Amadou Kone

Valentin Atangana Edo
84'
-
Oumar Diakite
82'
-
82'
Alexandre Oukidja
-
Junya Ito
79'
-
Keito Nakamura

Mohamed Daram
73'
-
Marshall Munetsi
73'
-
Joseph Okumu

Thomas Foke
63'
-
Sergio Akieme

Thibault De Sme
62'
-
Yunis Abdelhamid
51'
-
42'
Cheikh Sabaly
-
35'
Sadibou Sane
Maxime Colin (chấn thương)
-
Junya Ito
21'
-
20'
Christophe Herelle
-
14'
Arthur Atta
-
Oumar Diakite
03'
- Thống kê Stade Reims đấu với Metz
| 17(7) | Sút bóng | 12(4) |
| 7 | Phạt góc | 7 |
| 17 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 66% | Cầm bóng | 34% |
Đội hình Stade Reims
-
94Y. Diouf
-
32T. Foket
-
24E. Agbadou
-
5Abdelhamid
-
25T. De Smet
-
7J. Ito
-
6V. Atangana Edoa
-
15M. Munetsi
-
9M. Daramy
-
14R. Khadra
-
22O. Diakite
-
2J. Okumu
-
72A. Kone
-
67M. Diakhon
-
18S. Akieme
-
96A. Olliero
-
71Yaya Fofana
-
8A. Richardson
-
45T. Koudou
-
17K. Nakamura
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
3M. Udol
-
5F. Cande
-
29C. Herelle
-
2M. Colin
-
14C. Sabaly
-
18L. Camara
-
27D. Jean-Jacques
-
22K. Van Den Kerkhof
-
10G. Mikautadze
-
25A. Atta
-
8B. Traore
-
7P. Diallo
-
38S. Sane
-
37Ibou Sane
-
34J. N'Duquidi
-
39K. Kouao
-
99J. Asoro
-
1G. Dietsch
-
36A. Jallow
Số liệu đối đầu Stade Reims gặp Metz
| 30/05 | Stade Reims | 1 - 1 | Metz |
| 22/05 | Metz | 1 - 1 | Stade Reims |
| 17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
| 03/09 | Metz | 2 - 2 | Stade Reims |
| 20/07 | Stade Reims | 1 - 0 | Metz |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Stade Reims vs Metz
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.86
REI đang có phong độ không tốt khi thua 2/3 trận sân nhà vừa qua. Trái lại, MET chơi khởi sắc khi thắng 2 trận gần đây.Dự đoán: MET
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Reims gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

