Số liệu thống kê, nhận định STADE REIMS gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng Play off
Stade Reims
FT
1 - 1
(0-0)
Metz
TS 90': 1-1; HP: 0-2
- Thống kê Stade Reims đấu với Metz
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Stade Reims gặp Metz
Stade Reims
40%
Hòa
60%
Metz
0%
| 30/05 | Stade Reims | 1 - 1 | Metz |
| 22/05 | Metz | 1 - 1 | Stade Reims |
| 17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
| 03/09 | Metz | 2 - 2 | Stade Reims |
| 20/07 | Stade Reims | 1 - 0 | Metz |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
- PHONG ĐỘ METZ1
Nhận định, soi kèo Stade Reims vs Metz
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
REI thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Ngược lại, MET chơi tự tin khi thắng tới 5/7 trận sân khách gần đây.Dự đoán: MET
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Reims gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:

