Số liệu thống kê, nhận định STADE RENNAIS gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 4
Albert Gronbek (60')
Arnaud Kalimuendo (35')
Ludovic Blas (24')
FT
(51') (Hủy bởi VAR) Akor Adams
- Diễn biến trận đấu Stade Rennais vs Montpellier trực tiếp
-
Jordan James

Azor Matusiw
89'
-
88'
Theo Chennahi
Enzo Tchat
-
86'
Wahbi Khazri
Rabby Nzingoul
-
85'
Stefan Dzodic
-
Glen Kamara

Ludovic Bla
82'
-
Mahamadou Nagida

Adrien Truffer
82'
-
79'
Rabby Nzingoula
-
Amine Gouiri

Arnaud Kalimuend
68'
-
Jota

Albert Gronbe
68'
-
67'
Jordan Ferri
Tanguy Coulibal
-
67'
Yanis Issoufou
Khalil Faya
-
Albert Gronbek
60'
-
51'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Akor Adams
-
Arnaud Kalimuendo
35'
-
Ludovic Blas
24'
-
22'
Modibo Sagnan
-
Alidu Seidu
08'
- Thống kê Stade Rennais đấu với Montpellier
| 10(5) | Sút bóng | 9(3) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 3 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
33H. Hateboer
-
4C. Wooh
-
36A. Seidu
-
22L. Assignon
-
8B. Santamaria
-
6A. Matusiwa
-
3A. Truffert
-
11L. Blas
-
7A. Gronbek
-
9A. Kalimuendo
-
32F. Rieder
-
17J. James
-
1G. Gallon
-
28G. Kamara
-
18M. Abline
-
27H. Traore
-
19H. Meister
-
15H. Hateboer
-
10A. Gouiri
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
77F. Sacko
-
5M. Sagnan
-
45S. Dzodic
-
29E. Tchato
-
22K. Fayad
-
19R. Nzingoula
-
70T. Coulibaly
-
11T. Savanier
-
7A. Nordin
-
8A. Adams
-
44T. Chennahi
-
39Y. Issoufou
-
16D. Bertaud
-
12J. Ferri
-
15G. Bares
-
27B. Omeragic
-
10W. Khazri
Số liệu đối đầu Stade Rennais gặp Montpellier
| 02/03 | Montpellier | 0 - 4 | Stade Rennais |
| 15/09 | Stade Rennais | 3 - 0 | Montpellier |
| 03/02 | Stade Rennais | 2 - 1 | Montpellier |
| 24/09 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Rennais |
| 23/04 | Montpellier | 1 - 0 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Stade Rennais vs Montpellier
Châu Á: -0.94*0 : 1*0.82
MOP thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để REN có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Rennais gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
| Thứ 7, ngày 13/09 | |||
| 01h45 | Marseille | 4 - 0 | Lorient |
| 22h00 | Nice | 1 - 0 | Nantes |
| C.Nhật, ngày 14/09 | |||
| 02h05 | Auxerre | 1 - 2 | Monaco |
| 20h00 | Lille | 2 - 1 | Toulouse |
| 22h15 | PSG | 2 - 0 | Lens |
| 22h15 | Metz | 1 - 1 | Angers |
| 22h15 | Stade Brestois | 1 - 2 | Paris FC |
| 22h15 | Strasbourg | 1 - 0 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 15/09 | |||
| 01h45 | Stade Rennais | 3 - 1 | Lyon |

