Số liệu thống kê, nhận định STADE RENNAIS gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 20
(Hủy bởi VAR) Amine Gouiri (65')
Arnaud Kalimuendo (PEN 48')
Martin Terrier (03')
FT
(73') Teji Savanier
- Diễn biến trận đấu Stade Rennais vs Montpellier trực tiếp
-
Alidu Seidu

Enzo Le Fe
90+2'
-
87'
Leo Leroy
Modibo Sagnan (chấn thương)
-
Enzo Le Fee
86'
-
Azor Matusiwa

Benjamin Bourigeau
82'
-
Bertug Yildirim
80'
-
76'
Axel Gueguin
Tanguy Coulibaly (chấn thương)
-
73'
Teji Savanier
-
Ludovic Blas

Martin Terrie
72'
-
Bertug Yildirim

Arnaud Kalimuend
71'
-
68'
Jordan Ferri
Joris Chotar
-
68'
Yann Karamoh
Khalil Faya
-
68'
Silvan Hefti
Enzo Tchat
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Amine Gouiri
65'
-
Arnaud Kalimuendo
53'
-
Arnaud Kalimuendo
48'
-
47'
Lucas Mincarelli
-
Adrien Truffert
45+4'
-
Amine Gouiri

Desire Dou
45'
-
30'
Wahbi Khazri
-
12'
Modibo Sagnan
-
Martin Terrier
03'
- Thống kê Stade Rennais đấu với Montpellier
| 9(3) | Sút bóng | 17(9) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 17 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Stade Rennais
-
30S. Mandanda
-
17G. Doue
-
23W. Omari
-
5A. Theate
-
3A. Truffert
-
14Bourigeaud
-
28E. Le Fee
-
8B. Santamaria
-
33D. Doue
-
9A. Kalimuendo
-
7M. Terrier
-
36Alidu Seidu
-
99B. Yıldırım
-
10A. Gouiri
-
11L. Blas
-
43M. Nagida
-
15C. Wooh
-
6L. Ugochukwu
-
1G. Gallon
-
34I. Salah
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
35L. Davin
-
5M. Sagnan
-
6C. Jullien
-
27B. Omeragic
-
29E. Tchato
-
70T. Coulibaly
-
11T. Savanier
-
13J. Chotard
-
22K. Fayad
-
10W. Khazri
-
23K. Yeboah
-
41Junior Ndiaye
-
19S. Delaye
-
1B. Dizdarevic
-
17T. Sainte-Luce
-
18L. Leroy
-
36S. Hefti
-
12J. Ferri
-
38A. Gueguin
Số liệu đối đầu Stade Rennais gặp Montpellier
| 02/03 | Montpellier | 0 - 4 | Stade Rennais |
| 15/09 | Stade Rennais | 3 - 0 | Montpellier |
| 03/02 | Stade Rennais | 2 - 1 | Montpellier |
| 24/09 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Rennais |
| 23/04 | Montpellier | 1 - 0 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Stade Rennais vs Montpellier
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
REN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MOP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.96
3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stade Rennais gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

