Số liệu thống kê, nhận định TAJIKISTAN NỮ gặp HỒNG KÔNG NỮ
VL Olympic nữ KV Châu Á, vòng 1
Tajikistan Nữ
FT
3 - 0
(2-0)
Hồng Kông Nữ
- Thống kê Tajikistan Nữ đấu với Hồng Kông Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tajikistan Nữ gặp Hồng Kông Nữ
Tajikistan Nữ
50%
Hòa
0%
Hồng Kông Nữ
50%
| 05/04 | Tajikistan Nữ | 3 - 0 | Hồng Kông Nữ |
| 22/08 | Hồng Kông Nữ | 6 - 1 | Tajikistan Nữ |
- PHONG ĐỘ TAJIKISTAN NỮ
| 06/07 | Palestine Nữ | 3 - 0 | Tajikistan Nữ |
| 03/07 | Tajikistan Nữ | 0 - 1 | Malaysia Nữ |
| 30/06 | Triều Tiên Nữ | 10 - 0 | Tajikistan Nữ |
| 26/02 | Arập Xêut Nữ | 3 - 0 | Tajikistan Nữ |
| 23/02 | Arập Xêut Nữ | 4 - 0 | Tajikistan Nữ |
- PHONG ĐỘ HỒNG KÔNG NỮ1
| 25/10 | Hồng Kông Nữ | 5 - 0 | Malaysia Nữ |
| 22/10 | Hồng Kông Nữ | 3 - 2 | Malaysia Nữ |
| 05/07 | Philippines Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
| 02/07 | Arập Xêut Nữ | 0 - 1 | Hồng Kông Nữ |
| 29/06 | Campuchia Nữ | 1 - 1 | Hồng Kông Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tajikistan Nữ gặp Hồng Kông Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
| 4. | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 2. | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
| 3. | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 4. | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
| 3. | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | |||||||||||
| 3. | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VL OLYMPIC NỮ KV CHÂU Á
| Thứ 7, ngày 01/04 | |||
| 17h00 | Thái Lan Nữ | 6 - 0 | Singapore Nữ |
| Thứ 3, ngày 04/04 | |||
| 17h00 | Mông Cổ Nữ | 2 - 2 | Singapore Nữ |
| 21h00 | Kyrgyzstan Nữ | 0 - 5 | Ấn Độ Nữ |
| Thứ 4, ngày 05/04 | |||
| 16h30 | Iran Nữ | 1 - 0 | Myanmar Nữ |
| 17h00 | Jordan Nữ | 3 - 1 | Đông Timo Nữ |
| 18h00 | Philippines Nữ | 4 - 0 | Pakistan Nữ |
| 18h30 | Lebanon Nữ | 1 - 5 | Đài Loan Nữ |
| 19h00 | Uzbekistan Nữ | 9 - 0 | Bhutan Nữ |
| 19h15 | Nepal Nữ | 1 - 5 | Việt Nam Nữ |
| 21h00 | Tajikistan Nữ | 3 - 0 | Hồng Kông Nữ |
BÌNH LUẬN:

