TRỰC TIẾP THỤY ĐIỂN NỮ VS MỸ NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Vong 1/8
Thụy Điển Nữ
FT
0 - 0
(0-0)
Mỹ Nữ
TS 90: 0-0; HP: 0-0; Pen: 5-4
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
120'
-
120'
-
119'
-
Rebecka Blomqvist
Stina Blacksteniu112'
-
99'
-
Hanna Bennison
Filippa Angeldahl (chấn thương)97'
-
Lina Hurtig
Kosovare Asllan82'
-
Sofia Jakobsson
Johanna Rytting Kanery82'
-
66'
-
Kosovare Asllani
49'
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 21(11) |
3 | Phạt góc | 9 |
15 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 4 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Z. Musovic
-
6M. Eriksson
-
13A. Ilestedt
-
2J. Andersson
-
14N. Bjorn
-
9K. Asllani
-
23E. Rubensson
-
16F. Angeldahl
-
11S. Blackstenius
-
18F. Rolfo
-
19Rytting Kaneryd
- Đội hình dự bị:
-
10S. Jakobsson
-
15R. Blomqvist
-
21T. Enblom
-
22O. Schough
-
4S. Lennartsson
-
7M. Janogy
-
12J. Falk
-
3L. Sembrant
-
17C. Seger
-
5A. Sandberg
-
20H. Bennison
-
8L. Hurtig
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Naeher
-
8J. Ertz
-
4N. Girma
-
19C. Dunn
-
23E. Fox
-
10L. Horan
-
17A. Sullivan
-
14E. Sonnett
-
13A. Morgan
-
11S. Smith
-
20T. Rodman
- Đội hình dự bị:
-
3S. Huerta
-
18C. Murphy
-
15M. Rapinoe
-
12A. Cook
-
9S. DeMelo
-
6L. Williams
-
2A. Sanchez
-
7A. Thompson
-
5K. O'Hara
-
22K. Mewis
-
21A. Kingsbury
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Thụy Điển Nữ
20%
Hòa
40%
Mỹ Nữ
40%
06/08 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
21/07 | Thụy Điển Nữ | 3 - 0 | Mỹ Nữ |
11/04 | Thụy Điển Nữ | 1 - 1 | Mỹ Nữ |
08/11 | Mỹ Nữ | 3 - 2 | Thụy Điển Nữ |
21/06 | Thụy Điển Nữ | 0 - 2 | Mỹ Nữ |
- PHONG ĐỘ THỤY ĐIỂN NỮ
30/10 | Thụy Điển Nữ | 8 - 0 | Luxembourg Nữ |
26/10 | Luxembourg Nữ | 0 - 4 | Thụy Điển Nữ |
17/07 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
13/07 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ |
04/06 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ |
- PHONG ĐỘ MỸ NỮ1
31/10 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Argentina Nữ |
28/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
25/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
10/08 | Brazil Nữ | 0 - 1 | Mỹ Nữ |
06/08 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.88
SWEW đang thi đấu ổn định: thắng TLCA 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, USAW thi đấu thiếu ổn định: thua TLCA 5 trận vừa qua.Dự đoán: SWEW
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
4/5 trận gần đây của USAW có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
12h00 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 5 | T.B.Nha Nữ |
15h00 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
09h00 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Nam Phi Nữ |
16h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
14h30 | Anh Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
17h30 | Australia Nữ | 2 - 0 | Đan Mạch Nữ |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
15h00 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
18h00 | Pháp Nữ | 4 - 0 | Ma Rốc Nữ |
BÌNH LUẬN: