TRỰC TIẾP THỤY SỸ NỮ VS NA UY NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng 2
Thụy Sỹ Nữ
FT
0 - 0
(0-0)
Na Uy Nữ
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Marion Rey
Ramona Bachman90+3'
-
Meriame Terchoun
Seraina Piube88'
-
88'
Marit Bratberg Lund
Thea Bjeld -
88'
Ingrid Engen
Vilde Boe Ris -
Sandrine Mauron
Geraldine Reutele78'
-
73'
Anja Sonstevold
Tuva Hanse -
73'
Karina Sevik
Sophie Hau -
57'
Caroline Graham Hansen
Amalie Eikelan
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 13(4) |
2 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 4 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Thalmann
-
2Julia Stierli
-
8N. Riesen
-
5Noelle Maritz
-
19E. Aigbogun
-
13Lia Walti
-
6G. Reuteler
-
11Coumba Sow
-
9Crnogorevic
-
10R. Bachmann
-
17Seraina Piubel
- Đội hình dự bị:
-
7Amira Arfaoui
-
22M. Terchoun
-
16Sandrine Mauron
-
21Seraina Friedli
-
4Laura Felber
-
14Marion Rey
-
20F. Humm
-
3Lara Marti
-
12Livia Peng
-
23Alisha Lehmann
-
18Viola Calligaris
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23A. Mikalsen
-
4T. Hansen
-
16M. Harviken
-
6M. Mjelde
-
13T. Bjelde
-
11G. Reiten
-
8V. Boe Risa
-
18F. Maanum
-
20E. Haavi
-
22S. Haug
-
15A. Eikeland
- Đội hình dự bị:
-
2A. Sonstevold
-
1C. Fiskerstrand
-
5G. Bergsvand
-
17J. Blakstad
-
22S. Haug
-
7I. Engen
-
12G. Pettersen
-
19M. Bratberg Lund
-
10Graham Hansen
-
9K. Sevik
-
3S. Horte
-
21A. Josendal
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Thụy Sỹ Nữ
40%
Hòa
40%
Na Uy Nữ
20%
25/07 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 0 | Na Uy Nữ |
10/04 | Na Uy Nữ | 2 - 1 | Thụy Sỹ Nữ |
10/03 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Na Uy Nữ |
10/03 | Na Uy Nữ | 2 - 2 | Thụy Sỹ Nữ |
06/04 | Thụy Sỹ Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
- PHONG ĐỘ THỤY SỸ NỮ
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
17/07 | Thụy Sỹ Nữ | 3 - 0 | Azerbaijan Nữ |
13/07 | T.N.Kỳ Nữ | 0 - 2 | Thụy Sỹ Nữ |
04/06 | Hungary Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
- PHONG ĐỘ NA UY NỮ1
30/10 | Na Uy Nữ | 9 - 0 | Albania Nữ |
25/10 | Albania Nữ | 0 - 5 | Na Uy Nữ |
17/07 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
12/07 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
04/06 | Italia Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.83
SUIW đang có sự tự tin cần thiết khi thắng trận gần nhất. Trái lại, NORW chơi không tốt: thua trận mở đầu.Dự đoán: SUIW
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của NORW có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 3, ngày 25/07 | |||
12h30 | New Zealand Nữ | 0 - 1 | Philippines Nữ |
15h00 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 0 | Na Uy Nữ |
Thứ 4, ngày 26/07 | |||
12h00 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Costa Rica Nữ |
14h30 | T.B.Nha Nữ | 5 - 0 | Zambia Nữ |
19h00 | Canada Nữ | 2 - 1 | Ireland Nữ |
Thứ 5, ngày 27/07 | |||
08h00 | Mỹ Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
14h30 | B.D.Nha Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
17h00 | Australia Nữ | 2 - 3 | Nigeria Nữ |
Thứ 6, ngày 28/07 | |||
07h00 | Argentina Nữ | 2 - 2 | Nam Phi Nữ |
15h30 | Anh Nữ | 1 - 0 | Đan Mạch Nữ |
18h00 | Trung Quốc Nữ | 1 - 0 | Haiti Nữ |
Thứ 7, ngày 29/07 | |||
14h30 | Thụy Điển Nữ | 5 - 0 | Italia Nữ |
17h00 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Brazil Nữ |
19h30 | Panama Nữ | 0 - 1 | Jamaica Nữ |
C.Nhật, ngày 30/07 | |||
11h30 | Hàn Quốc Nữ | 0 - 1 | Ma Rốc Nữ |
14h00 | Na Uy Nữ | 6 - 0 | Philippines Nữ |
14h00 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 0 | New Zealand Nữ |
16h30 | Đức Nữ | 1 - 2 | Colombia Nữ |
BÌNH LUẬN: