Số liệu thống kê, nhận định THỤY SỸ gặp SLOVENIA

VLWC KV Châu Âu, vòng 11

Thụy Sỹ

FT

1 - 0

(0-0)

Slovenia

- Thống kê Thụy Sỹ đấu với Slovenia

14(6) Sút bóng 15(6)
7 Phạt góc 7
15 Phạm lỗi 18
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 5
2 Việt vị 3
66% Cầm bóng 34%

Đội hình Thụy Sỹ

  • 21
    Y.Sommer
  • 3
    Ziegler
  • 4
    Senderos
  • 6
    M.Lang
  • 7
    T.Barnetta
  • 8
    G.Inler
  • 9
    H.Seferovic
  • 10
    G.Xhaka
  • 15
    B.Dzemaili
  • 18
    A.Mehmedi
  • 20
    Djourou
- Đội hình dự bị:
  • 1
    Benaglio
  • 2
    Kasami
  • 11
    V.Behrami
  • 12
    M.Wolfli
  • 13
    R.Rodriguez
  • 14
    V.Stocker
  • 16
    G.Fernandes
  • 17
    J.Drmic
  • 19
    Derdiyok
  • 22
    Schar

Đội hình Slovenia

  • 1
    Handanovic
  • 2
    Brecko
  • 5
    Cesar
  • 6
    Ilic
  • 7
    Pecnik
  • 8
    Kurtic
  • 11
    Novakovic
  • 14
    Mertelj
  • 15
    Andraz Struna
  • 17
    Kirm
  • 20
    Kampl
- Đội hình dự bị:
  • 3
    Andjelkovic
  • 4
    Krhin
  • 9
    Ljubijankic
  • 10
    Lazarevic
  • 12
    J. Handanovic
  • 16
    Oblak
  • 19
    Kelhar
  • 18
    R.Bezjak
  • 21
    M.Milec
  • 23
    T.Matavz

Số liệu đối đầu Thụy Sỹ gặp Slovenia

Thụy Sỹ
80%
Hòa
0%
Slovenia
20%

Nhận định, soi kèo Thụy Sỹ vs Slovenia

Bảng xếp hạng, thứ hạng Thụy Sỹ gặp Slovenia

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Slovakia 2 2 0 0 3 0 6
2. Bắc Ireland 2 1 0 1 4 4 3
3. Đức 2 1 0 1 3 3 3
4. Luxembourg 2 0 0 2 1 4 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 2 2 0 0 7 0 6
2. Kosovo 2 1 0 1 2 4 3
3. Thụy Điển 2 0 1 1 2 4 1
4. Slovenia 2 0 1 1 2 5 1
Bảng C
1. Đan Mạch 2 1 1 0 3 0 4
2. Scotland 2 1 1 0 2 0 4
3. Hy Lạp 2 1 0 1 5 4 3
4. Belarus 2 0 0 2 1 7 0
Bảng D
1. Pháp 2 2 0 0 4 1 6
2. Iceland 2 1 0 1 6 2 3
3. Ukraina 2 0 1 1 1 3 1
4. Azerbaijan 2 0 1 1 1 6 1
Bảng E
1. T.B.Nha 2 2 0 0 9 0 6
2. Georgia 2 1 0 1 5 3 3
3. T.N.Kỳ 2 1 0 1 3 8 3
4. Bulgaria 2 0 0 2 0 6 0
Bảng F
1. B.D.Nha 2 2 0 0 8 2 6
2. Armenia 2 1 0 1 2 6 3
3. Hungary 2 0 1 1 4 5 1
4. Ireland 2 0 1 1 3 4 1
Bảng G
1. Hà Lan 4 3 1 0 14 3 10
2. Ba Lan 5 3 1 1 8 4 10
3. Phần Lan 5 2 1 2 6 8 7
4. Lithuania 5 0 3 2 5 7 3
5. Malta 5 0 2 3 1 12 2
Bảng H
1. Bosnia & Herz 5 4 0 1 11 3 12
2. Áo 4 4 0 0 9 2 12
3. Romania 5 2 1 2 10 6 7
4. Síp 5 1 1 3 5 7 4
5. San Marino 5 0 0 5 1 18 0
Bảng I
1. Na Uy 5 5 0 0 24 3 15
2. Italia 4 3 0 1 12 7 9
3. Israel 5 3 0 2 15 11 9
4. Estonia 5 1 0 4 5 13 3
5. Moldova 5 0 0 5 3 25 0
Bảng J
1. North Macedonia 5 3 2 0 11 2 11
2. Bỉ 4 3 1 0 17 4 10
3. Wales 5 3 1 1 11 6 10
4. Kazakhstan 5 1 0 4 3 11 3
5. Liechtenstein 5 0 0 5 0 19 0
Bảng K
1. Anh 5 5 0 0 13 0 15
2. Albania 5 2 2 1 5 3 8
3. Serbia 4 2 1 1 4 5 7
4. Latvia 5 1 1 3 2 6 4
5. Andorra 5 0 0 5 0 10 0
Bảng L
1. Croatia 4 4 0 0 17 1 12
2. Séc 5 4 0 1 11 6 12
3. Đảo Faroe 5 2 0 3 4 5 6
4. Montenegro 5 2 0 3 4 9 6
5. Gibraltar 5 0 0 5 2 17 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo