Số liệu thống kê, nhận định TOLEDO/PR gặp CASCAVEL/PR
Brazil Paranaense, vòng 11
Toledo/PR
FT
0 - 2
(0-1)
Cascavel/PR
- Thống kê Toledo/PR đấu với Cascavel/PR
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Toledo/PR gặp Cascavel/PR
Toledo/PR
20%
Hòa
40%
Cascavel/PR
40%
08/05 | Cascavel/PR | 3 - 1 | Toledo/PR |
23/02 | Cascavel/PR | 1 - 1 | Toledo/PR |
21/01 | Cascavel/PR | 0 - 0 | Toledo/PR |
22/01 | Toledo/PR | 1 - 0 | Cascavel/PR |
30/03 | Toledo/PR | 0 - 2 | Cascavel/PR |
- PHONG ĐỘ TOLEDO/PR
08/05 | Cascavel/PR | 3 - 1 | Toledo/PR |
01/04 | Cianorte/PR | 1 - 0 | Toledo/PR |
16/03 | Toledo/PR | 1 - 0 | Parana/PR |
09/03 | Operario/PR | 1 - 1 | Toledo/PR |
01/03 | Toledo/PR | 1 - 1 | Coritiba/PR |
- PHONG ĐỘ CASCAVEL/PR1
05/03 | Aparecidense | 1 - 0 | Cascavel/PR |
27/02 | Cascavel/PR | 1 - 0 | America/MG |
16/02 | Cascavel/PR | 1 - 3 | Rio Branco/PR |
13/02 | Athletico/PR | 0 - 0 | Cascavel/PR |
09/02 | Operario/PR | 2 - 0 | Cascavel/PR |
Nhận định, soi kèo Toledo/PR vs Cascavel/PR
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOLE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOLE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CASC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Toledo/PR gặp Cascavel/PR
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coritiba/PR | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 6 | 20 |
2. | Athletico/PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 8 | 19 |
3. | Operario/PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 |
4. | Londrina/PR | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
5. | Cianorte/PR | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 12 | 14 |
6. | Maringa/PR | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 13 | 13 |
7. | Cascavel/PR | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 |
8. | Independente SJ/PR | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 19 | 13 |
9. | Azuriz FC/PR | 10 | 4 | 0 | 6 | 6 | 12 | 12 |
10. | Andraus Brasil/PR | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 18 | 10 |
11. | Rio Branco/PR | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | 10 |
12. | Parana/PR | 10 | 1 | 4 | 5 | 3 | 11 | 7 |
BÌNH LUẬN: