Số liệu thống kê, nhận định TRACTOR SC gặp PEYKAN
VĐQG Iran, vòng 13
Tractor SC
FT
2 - 0
(0-0)
Peykan
- Thống kê Tractor SC đấu với Peykan
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tractor SC gặp Peykan
Tractor SC
60%
Hòa
40%
Peykan
0%
| 24/05 | Peykan | 0 - 0 | Tractor SC |
| 18/12 | Tractor SC | 2 - 0 | Peykan |
| 23/04 | Tractor SC | 1 - 0 | Peykan |
| 20/12 | Peykan | 0 - 1 | Tractor SC |
| 23/02 | Peykan | 0 - 0 | Tractor SC |
- PHONG ĐỘ TRACTOR SC
| 25/10 | Gol Gohar | 0 - 5 | Tractor SC |
| 20/10 | Al Sharjah | 0 - 5 | Tractor SC |
| 04/10 | Foolad Khozestan | 0 - 0 | Tractor SC |
| 29/09 | Tractor SC | 0 - 0 | Al Wahda(UAE) |
| 25/09 | Tractor SC | 0 - 0 | Fajr Sepasi |
- PHONG ĐỘ PEYKAN1
| 18/10 | Peykan | 0 - 1 | Aluminium Arak |
| 03/10 | Mes Rafsanjan | 2 - 0 | Peykan |
| 27/09 | Peykan | 0 - 0 | Chad. Ardakan |
| 21/09 | Esteghlal Tehran | 2 - 2 | Peykan |
| 13/09 | Shamsazar Qazvin | 1 - 1 | Peykan |
Nhận định, soi kèo Tractor SC vs Peykan
Châu Á: 0.93*0 : 1*0.89
TSAZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PEYK thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 5 trận vừa qua.Dự đoán: TSAZ
Tài xỉu: 0.92*2*0.88
4/5 trận gần đây của TSAZ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của PEYK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tractor SC gặp Peykan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aluminium Arak | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 |
| 2. | Tractor SC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 3 | 12 |
| 3. | Fajr Sepasi | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 4 | 12 |
| 4. | Malavan Bandar | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 12 |
| 5. | Gol Gohar | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 |
| 6. | Persepolis | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 5 | 11 |
| 7. | Chad. Ardakan | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 8 | 11 |
| 8. | Esteghlal Khu. | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
| 9. | Esteghlal Tehran | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 8 | 10 |
| 10. | Kheybar Khorram. | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | 10 |
| 11. | Sepahan | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 9 |
| 12. | Shamsazar Qazvin | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | 8 |
| 13. | Peykan | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | 7 |
| 14. | Foolad Khozestan | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 5 | 7 |
| 15. | Zobahan | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 9 | 6 |
| 16. | Mes Rafsanjan | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN:

