Số liệu thống kê, nhận định UNIREA SLOBOZIA gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 10
Unirea Slobozia
FT
1 - 2
(1-1)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Unirea Slobozia đấu với Rapid Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Unirea Slobozia gặp Rapid Bucuresti
Unirea Slobozia
20%
Hòa
40%
Rapid Bucuresti
40%
04/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
24/09 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
07/06 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
10/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Unirea Slobozia |
26/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
- PHONG ĐỘ UNIREA SLOBOZIA
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
Nhận định, soi kèo Unirea Slobozia vs Rapid Bucuresti
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USLOB khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.76
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Unirea Slobozia gặp Rapid Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
4. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 20/09 | |||
00h30 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h45 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h15 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 22/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
22h00 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
Thứ 3, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
BÌNH LUẬN: