Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITATEA CRAIOVA gặp POLITEHNICA IASI
VĐQG Romania, vòng 24
Universitatea Craiova
FT
4 - 1
(2-1)
Politehnica Iasi
- Thống kê Universitatea Craiova đấu với Politehnica Iasi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitatea Craiova gặp Politehnica Iasi
Universitatea Craiova
50%
Hòa
25%
Politehnica Iasi
25%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ POLITEHNICA IASI1
| 02/06 | FC Metaloglobus | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
| 25/05 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | FC Metaloglobus |
| 18/05 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
| 10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
| 02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
Nhận định, soi kèo Universitatea Craiova vs Politehnica Iasi
Châu Á: 0.83*0 : 1 1/4*0.99
CSCR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, POLI thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*-0.95
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của POLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitatea Craiova gặp Politehnica Iasi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 16 | 39 |
| 2. | Botosani | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 14 | 37 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 6. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 7. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 8. | Universitaea Cluj | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 19 | 27 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 32 | 20 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 18 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 40 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 31/01 | |||
| 21h00 | Farul Constanta | vs | Universitatea Craiova |
| 21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Petrolul Ploiesti |
| 21h00 | Unirea Slobozia | vs | Hermannstadt |
| 21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Universitaea Cluj |
| 21h00 | Arges Pitesti | vs | UTA Arad |
| 21h00 | FK Csikszereda | vs | Steaua Bucuresti |
| 21h00 | CFR Cluj | vs | FC Metaloglobus |
| 21h00 | Botosani | vs | Otelul Galati |
BÌNH LUẬN:

