TRỰC TIẾP VALENCIENNES VS DIJON
Hạng 2 Pháp, vòng 25
Valenciennes
FT
2 - 2
(0-0)
Dijon
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valenciennes
20%
Hòa
40%
Dijon
40%
22/03 | Dijon | 2 - 1 | Valenciennes |
24/10 | Valenciennes | 2 - 0 | Dijon |
26/02 | Valenciennes | 2 - 2 | Dijon |
14/01 | Dijon | 2 - 1 | Valenciennes |
13/03 | Valenciennes | 0 - 0 | Dijon |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
10/05 | Valenciennes | 3 - 4 | Nancy |
03/05 | Paris 13 Atletico | 1 - 1 | Valenciennes |
26/04 | Valenciennes | 0 - 1 | Le Mans |
12/04 | Valenciennes | 0 - 0 | Quevilly |
05/04 | Bourg Peronnas | 1 - 0 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ DIJON1
10/05 | Dijon | 0 - 3 | Boulogne |
03/05 | Chateauroux | 3 - 3 | Dijon |
26/04 | Sochaux | 1 - 2 | Dijon |
19/04 | Dijon | 2 - 0 | Villefranche |
12/04 | Versailles | 2 - 3 | Dijon |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DIJ khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DIJ
Tài xỉu: 0.83*2*0.97
4/5 trận gần đây của DIJ có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 71 |
2. | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 69 |
3. | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 65 |
4. | Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 56 |
5. | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 55 |
6. | Annecy FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | 51 |
7. | Stade Lavallois | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 50 |
8. | SC Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 48 |
9. | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | 46 |
10. | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 44 |
11. | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | 43 |
12. | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | 42 |
13. | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | 42 |
14. | Rodez | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 39 |
15. | Red Star 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | 38 |
16. | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | 33 |
17. | FC Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | 32 |
18. | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
02h00 | Troyes | 2 - 0 | SC Bastia |
02h00 | Clermont | 0 - 1 | Caen |
02h00 | Stade Lavallois | 0 - 1 | FC Martigues |
02h00 | Annecy FC | 2 - 3 | Paris FC |
02h00 | Pau FC | 1 - 0 | Grenoble |
20h00 | Red Star 93 | 3 - 1 | Guingamp |
20h00 | Amiens | 1 - 2 | Metz |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
02h00 | Lorient | 3 - 1 | Rodez |
Thứ 3, ngày 04/03 | |||
02h45 | Ajaccio | 1 - 2 | Dunkerque |
BÌNH LUẬN: