TRỰC TIẾP VALERENGA VS START KRISTIANSAND
VĐQG Na Uy, vòng 24
Valerenga
FT
3 - 2
(1-0)
Start Kristiansand
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valerenga
80%
Hòa
0%
Start Kristiansand
20%
23/12 | Valerenga | 4 - 0 | Start Kristiansand |
18/08 | Start Kristiansand | 2 - 1 | Valerenga |
30/09 | Valerenga | 3 - 2 | Start Kristiansand |
14/04 | Start Kristiansand | 1 - 6 | Valerenga |
24/07 | Start Kristiansand | 2 - 4 | Valerenga |
- PHONG ĐỘ VALERENGA
23/06 | Valerenga | 8 - 0 | Sandnes Ulf |
16/06 | Egersunds IK | 1 - 1 | Valerenga |
10/06 | Valerenga | 5 - 1 | Moss FK |
01/06 | Ranheim IL | 1 - 3 | Valerenga |
26/05 | Valerenga | 3 - 1 | Levanger FK |
- PHONG ĐỘ START KRISTIANSAND1
23/06 | Raufoss IL | 2 - 1 | Start Kristiansand |
16/06 | Start Kristiansand | 4 - 3 | Stabaek |
09/06 | Start Kristiansand | 1 - 4 | Lyn |
01/06 | Levanger FK | 1 - 1 | Start Kristiansand |
29/05 | Start Kristiansand | 2 - 1 | Sogndal |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLR khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLR
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của VLR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của START cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bodo Glimt | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 9 | 30 |
2. | Brann | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 13 | 28 |
3. | Molde | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 16 | 24 |
4. | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 22 |
5. | Viking | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 15 | 22 |
6. | Stromsgodset | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 15 | 18 |
7. | Lillestrom | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | 16 |
8. | KFUM Oslo | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 17 | 15 |
9. | Kristiansund | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 21 | 14 |
10. | Rosenborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 22 | 14 |
11. | Odd Grenland | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 23 | 14 |
12. | HamKam | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 13 |
13. | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | 13 |
14. | Tromso | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | 10 |
15. | Sarpsborg | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 27 | 10 |
16. | Sandefjord | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: