Số liệu thống kê, nhận định VIK.PLZEN gặp SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 13
Vik.Plzen
FT
1 - 0
(1-0)
Sparta Praha
- Thống kê Vik.Plzen đấu với Sparta Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vik.Plzen gặp Sparta Praha
Vik.Plzen
60%
Hòa
20%
Sparta Praha
20%
27/04 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Sparta Praha |
24/04 | Sparta Praha | 1 - 0 | Vik.Plzen |
30/03 | Sparta Praha | 2 - 4 | Vik.Plzen |
28/10 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |
26/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
16/08 | Dukla Praha | 2 - 0 | Vik.Plzen |
13/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Rangers |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
22/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Riga FC |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
Nhận định, soi kèo Vik.Plzen vs Sparta Praha
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PLZ khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vik.Plzen gặp Sparta Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
2. | Slavia Praha | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 17 |
3. | Jablonec | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
4. | Zlin | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 |
5. | Sigma Olomouc | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 13 |
6. | Vik.Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 12 |
7. | MFK Karvina | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 8 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 |
9. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
10. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
11. | Dukla Praha | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | 6 |
12. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | 4 |
15. | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 |
16. | Pardubice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 |
BÌNH LUẬN: