Số liệu thống kê, nhận định VLLAZNIA SHKODER gặp EGNATIA RROGOZHINE
VĐQG Albania, vòng 22
Vllaznia Shkoder
FT
0 - 2
(0-1)
Egnatia Rrogozhine
- Thống kê Vllaznia Shkoder đấu với Egnatia Rrogozhine
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vllaznia Shkoder gặp Egnatia Rrogozhine
Vllaznia Shkoder
20%
Hòa
40%
Egnatia Rrogozhine
40%
- PHONG ĐỘ VLLAZNIA SHKODER
| 04/12 | FK Vora | 0 - 0 | Vllaznia Shkoder |
| 29/11 | Vllaznia Shkoder | 0 - 1 | Teuta Durres |
| 23/11 | Partizani Tirana | 1 - 1 | Vllaznia Shkoder |
| 08/11 | Vllaznia Shkoder | 1 - 0 | FC Dinamo City |
| 04/11 | Egnatia Rrogozhine | 2 - 2 | Vllaznia Shkoder |
- PHONG ĐỘ EGNATIA RROGOZHINE1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vllaznia Shkoder gặp Egnatia Rrogozhine
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | AF Elbasani | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 7 | 26 |
| 2. | Vllaznia Shkoder | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 25 |
| 3. | Egnatia Rrogozhine | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 9 | 25 |
| 4. | FC Dinamo City | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 8 | 23 |
| 5. | Teuta Durres | 14 | 5 | 7 | 2 | 11 | 8 | 22 |
| 6. | Partizani Tirana | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 16 | 17 |
| 7. | FK Vora | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 13 | 16 |
| 8. | Flamurtari Vlore | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | 13 |
| 9. | Bylis Ballsh | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | 13 |
| 10. | KF Tirana | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 27 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALBANIA
BÌNH LUẬN:

