Số liệu thống kê, nhận định WELLINGTON PHOENIX gặp CENTRAL COAST
VĐQG Australia, vòng 15
Wellington Phoenix
FT
0 - 0
(0-0)
Central Coast
- Thống kê Wellington Phoenix đấu với Central Coast
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wellington Phoenix gặp Central Coast
Wellington Phoenix
20%
Hòa
60%
Central Coast
20%
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
| 02/11 | Central Coast | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
| 26/10 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Brisbane Roar |
- PHONG ĐỘ CENTRAL COAST1
| 29/11 | Central Coast | 0 - 0 | Melbourne City |
| 22/11 | WS Wanderers | 3 - 2 | Central Coast |
| 07/11 | Perth Glory | 0 - 1 | Central Coast |
| 02/11 | Central Coast | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
| 25/10 | Sydney FC | 2 - 0 | Central Coast |
Nhận định, soi kèo Wellington Phoenix vs Central Coast
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WPHO khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WPHO
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CCM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wellington Phoenix gặp Central Coast
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 12 |
| 2. | Brisbane Roar | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 |
| 3. | Auckland FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 |
| 4. | Adelaide Utd | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 |
| 5. | Melbourne City | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 |
| 6. | Wellington Phoenix | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 |
| 7. | Central Coast | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 |
| 8. | WS Wanderers | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 |
| 9. | Macarthur FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 |
| 10. | Perth Glory | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 |
| 11. | Newcastle Jets | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 |
| 12. | Melb. Victory | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:

