Số liệu thống kê, nhận định WIGAN gặp QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 39
Wigan
Max Power (PEN 06')
FT
1 - 0
(1-0)
QPR
- Diễn biến trận đấu Wigan vs QPR trực tiếp
-
Omar Rekik
90+3'
-
Ryan Nyambe

Christ Tieh
89'
-
Max Power
81'
-
79'
Aaron Drewe
Ethan Laird (chấn thương)
-
75'
Albert Adomah
Chris Willoc
-
75'
Andre Dozzell
Stefan Johanse
-
66'
Jamal Lowe
Lyndon Dyke
-
Tom Naylor

Callum Lan
66'
-
50'
Robert Dickie
-
45'
Ilias Chair
Jimmy Dunn
-
Thelo Aasgaard

Danel Sinani (chấn thương)
34'
-
19'
Ethan Laird
-
Max Power
06'
- Thống kê Wigan đấu với QPR
| 8(4) | Sút bóng | 8(3) |
| 2 | Phạt góc | 5 |
| 12 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Wigan
-
12B. Amos
-
32C. Hughes
-
24O. Rekik
-
5J. Whatmough
-
27T. Darikwa
-
8M. Power
-
22C. Tiehi
-
11J. McClean
-
23A. Fletcher
-
25D. Sinani
-
19C. Lang
- Đội hình dự bị:
-
1James Jones
-
29S. Caulker
-
2R. Nyambe
-
4T. Naylor
-
3T. Pearce
-
10W. Keane
-
30T. Aasgaard
Đội hình QPR
-
1T. Dieng
-
15S. Field
-
3J. Dunne
-
4R. Dickie
-
22K. Paal
-
7C. Willock
-
26L. Balogun
-
6S. Johansen
-
27E. Laird
-
14C. Martin
-
9L. Dykes
- Đội hình dự bị:
-
17A. Dozzell
-
13J. Archer
-
37A. Adomah
-
41B.Comley
-
18J. Lowe
-
10I. Chair
-
8L. Amos
Số liệu đối đầu Wigan gặp QPR
Wigan
60%
Hòa
0%
QPR
40%
- PHONG ĐỘ WIGAN
- PHONG ĐỘ QPR1
| 22/11 | QPR | 3 - 2 | Hull City |
| 08/11 | Sheffield Utd | 0 - 0 | QPR |
| 06/11 | QPR | 1 - 2 | Southampton |
| 01/11 | QPR | 1 - 4 | Ipswich |
| 25/10 | Derby County | 1 - 0 | QPR |
Nhận định, soi kèo Wigan vs QPR
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QPR khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của QPR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wigan gặp QPR
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 16 | 11 | 4 | 1 | 43 | 15 | 37 |
| 2. | Middlesbrough | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 14 | 30 |
| 3. | Stoke City | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 12 | 27 |
| 4. | Bristol City | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 26 |
| 5. | Preston North End | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 16 | 26 |
| 6. | Hull City | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 27 | 25 |
| 7. | Millwall | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 23 | 25 |
| 8. | Ipswich | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 16 | 24 |
| 9. | Birmingham | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 18 | 24 |
| 10. | Leicester City | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 17 | 24 |
| 11. | Watford | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 20 | 23 |
| 12. | Derby County | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 23 |
| 13. | Charlton Athletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 23 |
| 14. | Wrexham | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 19 | 22 |
| 15. | QPR | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 25 | 22 |
| 16. | Southampton | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 22 | 21 |
| 17. | West Brom | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 19 | 21 |
| 18. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 20 | 19 |
| 19. | Portsmouth | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 21 | 17 |
| 20. | Swansea City | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | 17 |
| 21. | Oxford Utd | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | 14 |
| 22. | Sheffield Utd | 16 | 4 | 1 | 11 | 14 | 26 | 13 |
| 23. | Norwich | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 27 | 9 |
| 24. | Sheffield Wed. | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 21/03 | |||
| 21h00 | Derby County | vs | Birmingham |
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Wrexham |
| 21h00 | Bristol City | vs | West Brom |
| 21h00 | Preston North End | vs | Stoke City |
| 21h00 | Watford | vs | Leicester City |
| 21h00 | Southampton | vs | Oxford Utd |
| 21h00 | QPR | vs | Portsmouth |
| 21h00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough |
| 21h00 | Ipswich | vs | Millwall |
| 21h00 | Swansea City | vs | Coventry |
| 21h00 | Hull City | vs | Sheffield Wed. |
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Norwich |
BÌNH LUẬN:

