Số liệu thống kê, nhận định QPR gặp WIGAN
Hạng Nhất Anh, vòng 17
Leon Balogun (24')
Sam Field (12')
FT
(22') Nathan Broadhead
- Diễn biến trận đấu QPR vs Wigan trực tiếp
-
90+6'
Graeme Shinnie
-
Taylor Richards
90+3'
-
Macauley Bonne

Lyndon Dyke
90'
-
Taylor Richards

Ilias Chai
89'
-
84'
Rarmani Edmonds-Green
Jack Whatmough (chấn thương)
-
79'
Ashley Fletcher
Will Kean
-
79'
Josh Magennis
Nathan Broadhea
-
72'
Tom Naylor
Jordan Cousin
-
72'
Thelo Aasgaard
Tendayi Darikw
-
Robert Dickie

Tim Iroegbuna
65'
-
Andre Dozzell

Stefan Johansen (chấn thương)
45+3'
-
Luke Amos

Sinclair Armstron
45'
-
Leon Balogun
24'
-
22'
Nathan Broadhead
-
18'
Curtis Tilt
-
Sam Field
12'
- Thống kê QPR đấu với Wigan
| 9(4) | Sút bóng | 11(2) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 10 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Đội hình QPR
-
1T. Dieng
-
27E. Laird
-
26L. Balogun
-
5J. de Wijs
-
22K. Paal
-
6S. Johansen
-
15S. Field
-
47T. Iroegbunam
-
10I. Chair
-
30S. Armstrong
-
9L. Dykes
-
20J. Dunne
-
18A.Faurlin
-
13J. Archer
-
2O. Kakay
-
17A. Dozzell
-
4R. Dickie
-
8L. Amos
Đội hình Wigan
-
12B. Amos
-
16C. Tilt
-
5J. Whatmough
-
15J. Kerr
-
11J. McClean
-
8M. Power
-
18G. Shinnie
-
6J. Cousins
-
27T. Darikwa
-
10W. Keane
-
20N. Broadhead
-
30T. Aasgaard
-
25L.Barnett
-
21J. Bennett
-
1James Jones
-
23J. Jones
-
28J. Magennis
-
4T. Naylor
Số liệu đối đầu QPR gặp Wigan
Nhận định, soi kèo QPR vs Wigan
Châu Á: 1.00*0 : 1/2*0.88
QPR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, WIG thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của QPR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WIG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng QPR gặp Wigan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 19 | 13 | 4 | 2 | 50 | 21 | 43 |
| 2. | Middlesbrough | 19 | 10 | 6 | 3 | 28 | 20 | 36 |
| 3. | Millwall | 19 | 10 | 4 | 5 | 23 | 25 | 34 |
| 4. | Ipswich | 19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 19 | 31 |
| 5. | Preston North End | 19 | 8 | 7 | 4 | 26 | 20 | 31 |
| 6. | Stoke City | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 18 | 30 |
| 7. | Bristol City | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 21 | 29 |
| 8. | Birmingham | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 23 | 28 |
| 9. | Hull City | 19 | 8 | 4 | 7 | 31 | 34 | 28 |
| 10. | QPR | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 29 | 28 |
| 11. | Southampton | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 27 |
| 12. | Wrexham | 19 | 6 | 9 | 4 | 24 | 21 | 27 |
| 13. | Watford | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 27 |
| 14. | Leicester City | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 24 | 27 |
| 15. | Derby County | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | 26 |
| 16. | West Brom | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 25 | 25 |
| 17. | Charlton Athletic | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 23 | 23 |
| 18. | Sheffield Utd | 19 | 7 | 1 | 11 | 24 | 28 | 22 |
| 19. | Blackburn Rovers | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 23 | 21 |
| 20. | Swansea City | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 27 | 20 |
| 21. | Oxford Utd | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 27 | 18 |
| 22. | Portsmouth | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | 17 |
| 23. | Norwich | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 32 | 13 |
| 24. | Sheffield Wed. | 18 | 1 | 5 | 12 | 14 | 36 | 8 |
| Thứ 4, ngày 26/11 | |||
| 02h45 | Middlesbrough | 2 - 4 | Coventry |
| 02h45 | Hull City | 0 - 2 | Ipswich |
| 02h45 | Watford | 1 - 1 | Preston North End |
| 02h45 | Norwich | 1 - 1 | Oxford Utd |
| 02h45 | Stoke City | 3 - 0 | Charlton Athletic |
| 02h45 | Swansea City | 1 - 2 | Derby County |
| 03h00 | Southampton | 3 - 0 | Leicester City |
| Thứ 5, ngày 27/11 | |||
| 02h45 | Sheffield Utd | 3 - 0 | Portsmouth |
| 02h45 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | QPR |
| 02h45 | Wrexham | 2 - 0 | Bristol City |
| 02h45 | Millwall | 1 - 0 | Sheffield Wed. |
| 03h00 | West Brom | 1 - 1 | Birmingham |

