Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBURG gặp BOCHUM
VĐQG Đức, vòng 23
Mattias Svanberg (81')
(Hủy bởi VAR) Mohammed Amoura (64')
FT
(49') Erhan Masovic
- Diễn biến trận đấu Wolfsburg vs Bochum trực tiếp
-
90+4'
Cristian Gamboa
Giorgos Masoura
-
90+4'
Anthony Losilla
Ibrahima Sissok
-
90'
Maximilian Wittek
-
Lukas Nmecha

Mohammed Amour
89'
-
Sebastiaan Bornauw
86'
-
85'
Moritz Broschinski
Philipp Hofman
-
Mattias Svanberg
81'
-
78'
Maximilian Wittek
Gerrit Holtmann (chấn thương)
-
72'
Ivan Ordets
-
Jonas Wind
66'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Mohammed Amoura
64'
-
Yannick Gerhardt

Patrick Wimme
64'
-
Bence Dardai

Aster Vranck
63'
-
Sebastiaan Bornauw

Mads Roersle
58'
-
Andreas Skov Olsen

Tiago Toma
58'
-
49'
Erhan Masovic
-
07'
Matus Bero
- Thống kê Wolfsburg đấu với Bochum
| 13(6) | Sút bóng | 11(5) |
| 3 | Phạt góc | 5 |
| 8 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Wolfsburg
-
29M. Müller
-
5M. Roerslev
-
18D. Vavro
-
4K. Koulierakis
-
21J. Mehle
-
11Tiago Tomas
-
6A. Vranckx
-
32M. Svanberg
-
39P. Wimmer
-
23J. Wind
-
9M. Amoura
-
17K. Behrens
-
3S. Bornauw
-
7A. Skov Olsen
-
33D. Odogu
-
16J. Kaminski
-
24B. Dardai
-
10L. Nmecha
-
12P. Pervan
-
31Y. Gerhardt
Đội hình Bochum
-
1T. Horn
-
21G. Holtmann
-
5Bernardo
-
20I. Ordets
-
4E. Masovic
-
14T. Oermann
-
17T. Kraub
-
6I. Sissoko
-
19M. Bero
-
11G. Masouras
-
33P. Hofmann
-
8A. Losilla
-
32M. Wittek
-
29M. Broschinski
-
2Gamboa
-
27P. Drewes
-
23K. Miyoshi
-
24M. Pannewig
-
13J. Medic
-
10D. de Wit
Số liệu đối đầu Wolfsburg gặp Bochum
| 29/10 | Augsburg | 0 - 1 | Bochum |
| 25/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Bochum |
| 19/10 | Bochum | 3 - 2 | Hertha Berlin |
| 09/10 | Bochum | 3 - 3 | A.Aachen |
| 04/10 | Kaiserslautern | 3 - 2 | Bochum |
Nhận định, soi kèo Wolfsburg vs Bochum
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.94
BOC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WOL khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của WOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsburg gặp Bochum
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 |
| 8. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 9. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |

