TRỰC TIẾP WOLFSBURG VS LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 12
Wolfsburg
Rogerio (66')
Jonas Wind (09')
FT
2 - 1
(1-0)
Leipzig
(52') Yussuf Poulsen
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Koen Casteels
90+2'
-
Tiago Tomas
Jonas Win84'
-
83'
Fabio Carvalho
Christoph Baumgartne -
83'
Nicolas Seiwald
Amadou Haidar -
Yannick Gerhardt
Mattias Svanber83'
-
79'
Xavi Simons
-
Maximilian Arnold
Lovro Maje77'
-
Kevin Paredes
Vaclav Cern73'
-
73'
Emil Forsberg
Yussuf Poulse -
Rogerio
66'
-
Maxence Lacroix
59'
-
52'
Yussuf Poulsen
-
Cedric Zesiger
45+4'
-
Moritz Jenz
Sebastiaan Bornau45'
-
Mattias Svanberg
35'
-
33'
Loïs Openda
-
Jonas Wind
09'
- THỐNG KÊ
10(4) | Sút bóng | 26(10) |
1 | Phạt góc | 12 |
18 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 4 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Casteels
-
4M. Lacroix
-
3S. Bornauw
-
5C. Zesiger
-
20R. Baku
-
32M. Svanberg
-
6A. Vranckx
-
13Rogerio
-
7V. Cerny
-
19L. Majer
-
23J. Wind
- Đội hình dự bị:
-
25M. Jenz
-
40K. Paredes
-
27M. Arnold
-
12P. Pervan
-
16J. Kaminski
-
11Tiago Tomas
-
9A. Sarr
-
31Y. Gerhardt
-
2K. Fischer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21J. Blaswich
-
22D. Raum
-
23C. Lukeba
-
2M. Simakan
-
39B. Henrichs
-
24X. Schlager
-
8A. Haidara
-
20X. Simons
-
14Baumgartner
-
17L. Openda
-
9Y. Poulsen
- Đội hình dự bị:
-
30B. Sesko
-
10E. Forsberg
-
18F. Carvalho
-
1P. Gulacsi
-
3C. Lenz
-
44K. Kampl
-
13N. Seiwald
-
16Klostermann
-
26I. Moriba
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wolfsburg
40%
Hòa
0%
Leipzig
60%
- PHONG ĐỘ WOLFSBURG
- PHONG ĐỘ LEIPZIG1
18/05 | Ein.Frankfurt | 2 - 2 | Leipzig |
11/05 | Leipzig | 1 - 1 | Wer.Bremen |
04/05 | Hoffenheim | 1 - 1 | Leipzig |
27/04 | Leipzig | 4 - 1 | B.Dortmund |
20/04 | Heidenheim | 1 - 2 | Leipzig |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*1/2 : 0*0.93
WOL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LEIP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 1.00*3*0.88
4/5 trận gần đây của WOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | B.Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 90 |
2. | Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 73 |
3. | Bayern Munich | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 72 |
4. | Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 65 |
5. | B.Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 63 |
6. | Ein.Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 47 |
7. | Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 46 |
8. | Heidenheim | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | 42 |
9. | Wer.Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | 42 |
10. | Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | 42 |
11. | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | 39 |
12. | Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | 37 |
13. | Mainz | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | 35 |
14. | M.gladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | 34 |
15. | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | 33 |
16. | Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | 33 |
17. | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | 27 |
18. | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: