Số liệu thống kê, nhận định WOLVES gặp BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 24
(Hủy bởi VAR) Craig Dawson (50')
FT
(77') Ivan Toney
(35') Christian Norgaard
- Diễn biến trận đấu Wolves vs Brentford trực tiếp
-
Mario Lemina
88'
-
85'
Shandon Baptiste
Vitaly Janel
-
85'
Kristoffer Ajer
Christian Norgaar
-
Matt Doherty

Nelson Semed
83'
-
81'
Vitaly Janelt
-
77'
Ivan Toney
-
76'
Keane Lewis-Potter
Neal Maupa
-
Nathan Fraser
70'
-
69'
Yehor Yarmoliuk
Mathias Jensen (chấn thương)
-
68'
Mathias Jensen
-
Tommy Doyle

Joao Gome
63'
-
60'
Mark Flekken
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Craig Dawson
50'
-
Nathan Fraser

Tot
45'
-
35'
Christian Norgaard
-
Jean-Ricner Bellegarde

Matheus Cunha (chấn thương)
20'
- Thống kê Wolves đấu với Brentford
| 17(5) | Sút bóng | 9(6) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 11 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 72% | Cầm bóng | 28% |
Đội hình Wolves
-
1Jose Sa
-
23M. Kilman
-
15C. Dawson
-
24Toti
-
22N. Semedo
-
5M. Lemina
-
8Joao Gomes
-
3Aït Nouri
-
21Pablo Sarabia
-
12Matheus Cunha
-
7Pedro Neto
-
25D. Bentley
-
63N. Fraser
-
17Hugo Bueno
-
2M. Doherty
-
62T. Chirewa
-
20T. Doyle
-
6B. Traore
-
27J. Bellegarde
-
4S. Bueno
Đội hình Brentford
-
1M. Flekken
-
16Ben Mee
-
5E. Pinnock
-
22N. Collins
-
12S. Reguilon
-
27V. Janelt
-
6C. Norgaard
-
8M. Jensen
-
30M. Roerslev
-
7N. Maupay
-
17I. Toney
-
33Y. Yarmolyuk
-
24M. Damsgaard
-
38E. Brierley
-
14S. Ghoddos
-
20K. Ajer
-
26S. Baptiste
-
13M. Jorgensen
-
23K. Lewis-Potter
-
21T. Strakosha
Số liệu đối đầu Wolves gặp Brentford
Nhận định, soi kèo Wolves vs Brentford
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.93
BREN sa sút phong độ: thua 2 trận gần nhất. Ngược lại, WOV chơi ổn định khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: WOV
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của WOV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BREN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolves gặp Brentford
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 31/01 | |||
| 21h00 | Chelsea | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Liverpool | vs | Newcastle |
| 21h00 | Sunderland | vs | Burnley |
| 21h00 | Wolves | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Tottenham | vs | Man City |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Brentford |
| 21h00 | Brighton | vs | Everton |
| 21h00 | Man Utd | vs | Fulham |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Arsenal |

