Số liệu thống kê, nhận định ZARAGOZA gặp LEGANES
Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 31
Miguel Puche (66')
Valentin Vada (59')
Giuliano Simeone (35')
FT
- Diễn biến trận đấu Zaragoza vs Leganes trực tiếp
-
Gaizka Larrazabal
Beb84'
-
84'
Yacine Qasmi
Jose Arnai -
Eugeni Valderrama
Giuliano Simeon84'
-
Pau Sans
Miguel Puch78'
-
74'
Gaku Shibasaki
Ruben Pard -
74'
Fede Vico
Dani Rab -
Tomas Alarcon
74'
-
Tomas Alarcon
Jaume Grau (chấn thương)69'
-
Sergio Bermejo
Valentin Vad69'
-
Miguel Puche
66'
-
65'
Juanjo Narvaez
Iker Undabarren -
65'
Jon Karrikaburu
Juan Muno -
Valentin Vada
59'
-
Giuliano Simeone
35'
-
Alberto Zapater
32'
-
Valentin Vada
26'
- Thống kê Zaragoza đấu với Leganes
10(6) | Sút bóng | 9(2) |
6 | Phạt góc | 4 |
18 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
40% | Cầm bóng | 60% |
Đội hình Zaragoza
-
1C. Alvarez
-
27M. Luna
-
6A. Frances
-
24L. Lopez
-
17Carlos Nieto
-
11V. Vada
-
5Jaume Grau
-
21A. Zapater
-
4Bebe
-
20G. Simeone
-
7Miguel Puche
-
22C. Vigaray
-
19M. Gueye
-
13Alvaro Raton
-
3J. Amador
-
2G. Fuentes
-
10S. Bermejo
-
8E. Valderrama
-
18Fran Gamez
-
12G. Larrazabal
-
16T. Alarcon
-
23Manu Molina
-
38Pau Sans
Đội hình Leganes
-
13Asier Riesgo
-
6S. Gonzalez
-
4K. Omeruo
-
2A. Nyom
-
21Miramon
-
20I. Undabarrena
-
18Ruben Pardo
-
32S. Cisse
-
10Jose Arnaiz
-
17Dani Raba
-
11Juan Munoz
-
33Javier Aviles
-
16R. Rosales
-
24Piotr Parzyszek
-
1Pichu Cuellar
-
43Carlos Arauz
-
14Christian Rivera
-
8G. Shibasaki
-
19J. Karrikaburu
-
7J. Narvaez
-
30A. Grandi
-
9Guerrero
Số liệu đối đầu Zaragoza gặp Leganes
Nhận định, soi kèo Zaragoza vs Leganes
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEGA khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEGA
Tài xỉu: 0.89*1 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của RZA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEGA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zaragoza gặp Leganes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Racing Santander | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 17 | 19 |
2. | Las Palmas | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 6 | 18 |
3. | Cadiz | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 9 | 18 |
4. | Deportivo | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 11 | 16 |
5. | Almeria | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | 16 |
6. | Burgos CF | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 11 | 15 |
7. | Valladolid | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 15 |
8. | Andorra FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Sporting Gijon | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 17 | 15 |
10. | Ceuta | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 12 | 15 |
11. | Leganes | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 14 |
12. | Albacete | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 16 | 13 |
13. | Cordoba | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 13 | 13 |
14. | Huesca | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | 13 |
15. | Eibar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 12 |
16. | Castellon | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 12 |
17. | Cultural Leonesa | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 13 | 11 |
18. | Malaga | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 12 | 11 |
19. | Granada | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | 10 |
20. | Real Sociedad B | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 16 | 9 |
21. | Mirandes | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | 9 |
22. | Zaragoza | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 17 | 6 |
C.Nhật, ngày 22/03 | |||
22h00 | Cadiz | vs | Malaga |
22h00 | Andorra FC | vs | Eibar |
22h00 | Mirandes | vs | Valladolid |
22h00 | Huesca | vs | Almeria |
22h00 | Burgos CF | vs | Cordoba |
22h00 | Real Sociedad B | vs | Granada |
22h00 | Las Palmas | vs | Sporting Gijon |
22h00 | Castellon | vs | Cultural Leonesa |
22h00 | Racing Santander | vs | Albacete |
22h00 | Leganes | vs | Ceuta |
22h00 | Deportivo | vs | Zaragoza |