Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 13
Eli Junior Kroupi (22')
Romain Faivre (07')
FT
(PEN 83') Ablie Jallow
(65') Ismaël Traore
(01') Cheikh Sabaly
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Metz trực tiếp
-
88'
Habib Maïga
Ablie Jallo -
Julien Ponceau
Tiemoue Bakayok84'
-
Theo Le Bris
Jean-Victor Makeng84'
-
83'
Ablie Jallow -
66'
Joel Asoro
Cheikh Sabal -
66'
Benjamin Tetteh
Simon Eliso -
65'
Ismaël Traore -
Bamba Dieng
Sirine Doucour60'
-
Benjamin Mendy
Darline Yongw60'
-
Adrian Grbic
Eli Junior Kroup60'
-
Sirine Doucoure
57'
-
Darline Yongwa
48'
-
45'
Matthieu Udol -
Eli Junior Kroupi
22'
-
Romain Faivre
07'
-
01'
Cheikh Sabaly
- Thống kê Lorient đấu với Metz
| 11(5) | Sút bóng | 14(5) |
| 5 | Phạt góc | 6 |
| 10 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 68% | Cầm bóng | 32% |
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
13F. Mendy
-
15J. Laporte
-
3M. Talbi
-
12D. Yongwa
-
10R. Faivre
-
19L. Abergel
-
14T. Bakayoko
-
17J. Makengo
-
29S. Doucoure
-
22E. Kroupi
-
25V. Le Goff
-
21J. Ponceau
-
5M. Talbi
-
1V. Mannone
-
24G. Kalulu
-
11B. Dieng
-
95S. Toure
-
37T. Le Bris
-
77Adrian Grbic
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
3M. Udol
-
5F. Cande
-
8B. Traore
-
39K. Kouao
-
18L. Camara
-
27D. Jean-Jacques
-
14C. Sabaly
-
36A. Jallow
-
22K. Van Den Kerkhof
-
11S. Elisor
-
26M. Mbaye
-
99J. Asoro
-
25A. Atta
-
17B. Tetteh
-
21J. N'Guessan
-
34J. N'Duquidi
-
7P. Diallo
-
1G. Dietsch
-
19H. Maïga
Số liệu đối đầu Lorient gặp Metz
Nhận định, soi kèo Lorient vs Metz
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng 6/8 lần gần nhất tiếp đón MET.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của LOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 02h45 | Nice | 1 - 5 | Marseille |
| 22h59 | Lens | 1 - 0 | Strasbourg |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 01h00 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 03h05 | PSG | 3 - 0 | Le Havre |
| 21h00 | Auxerre | 0 - 0 | Lyon |
| 23h15 | Toulouse | 0 - 1 | Angers |
| 23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lorient |
| 23h15 | Stade Brestois | 3 - 2 | Metz |
| Thứ 2, ngày 24/11 | |||
| 02h45 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |