Số liệu thống kê, nhận định METZ gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 20
Metz
Didier Lamkel Ze (22')
FT
1 - 2
(1-1)
Lorient
(58') Panos Katseris
(19') Mohamed Bamba
- Diễn biến trận đấu Metz vs Lorient trực tiếp
-
90+5'
Formose Mendy
-
88'
Formose Mendy
Panos Katseri
-
Benjamin Tetteh

Georges Mikautadz
85'
-
Joel Asoro

Kevin Van Den Kerkho
85'
-
Sadibou Sane

Maxime Coli
84'
-
Maxime Colin
83'
-
79'
Badredine Bouanani
Imran Louz
-
79'
Bamba Dieng
Mohamed Bamb
-
Cheikh Sabaly
77'
-
Arthur Atta

Fali Cand
75'
-
71'
Tiemoue Bakayoko
Ayman Kar
-
Cheikh Sabaly

Lamine Camar
60'
-
58'
Panos Katseris
-
Didier Lamkel Ze
22'
-
Kevin NDoram
19'
-
19'
Mohamed Bamba
- Thống kê Metz đấu với Lorient
| 10(3) | Sút bóng | 12(4) |
| 4 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
2M. Colin
-
8B. Traore
-
5F. Cande
-
3M. Udol
-
6K. N'Doram
-
22K. Van Den Kerkhof
-
27D. Jean-Jacques
-
18L. Camara
-
11D. Lamkel Ze
-
10G. Mikautadze
- Đội hình dự bị:
-
99J. Asoro
-
17B. Tetteh
-
34J. N'Duquidi
-
14C. Sabaly
-
25A. Atta
-
1G. Dietsch
-
15A. Lo
-
38S. Sane
-
21J. N'Guessan
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
95S. Toure
-
3M. Talbi
-
32N. Adjei
-
37T. Le Bris
-
6I. Louza
-
19L. Abergel
-
7P. Katseris
-
21J. Ponceau
-
44Ayman Kari
-
9M. Bamba
- Đội hình dự bị:
-
34Gino Caoki
-
13F. Mendy
-
15J. Laporte
-
1V. Mannone
-
17J. Makengo
-
14T. Bakayoko
-
10R. Faivre
-
11B. Dieng
-
22E. Kroupi
Số liệu đối đầu Metz gặp Lorient
Metz
20%
Hòa
40%
Lorient
40%
- PHONG ĐỘ METZ
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Metz vs Lorient
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MET khi thắng 4/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MET
Tài xỉu: 0.92*2*0.96
5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Metz gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 7 | 18 |
| 2. | PSG | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 17 |
| 3. | Strasbourg | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
| 4. | Lens | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 16 |
| 5. | Lyon | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 15 |
| 6. | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 7. | Monaco | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 13 | 14 |
| 8. | Toulouse | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 13 |
| 9. | Stade Rennais | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 12 | 11 |
| 10. | Nice | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 14 | 9 |
| 13. | Lorient | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 19 | 8 |
| 14. | Auxerre | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | 7 |
| 15. | Nantes | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 9 | 6 |
| 16. | Le Havre | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 16 | 6 |
| 17. | Angers | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 |
| 18. | Metz | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 |
BÌNH LUẬN:

