LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 12/11/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
3-3
Atl. Mineiro/MG 
Fortaleza/CE 
0 : 12 1/2
0.990.890.85-0.98

Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ

FT
3-0
Barcelona Nữ 
OH Leuven Nữ 
  
    
FT
3-2
Bayern Munich Nữ 
Arsenal Nữ 
1/4 : 03 1/4
0.79-0.970.980.82
FT
1-2
Atletico Madrid Nữ 
Juventus Nữ 
0 : 13
-0.940.760.960.84
FT
1-1
Benfica Nữ 
Twente Nữ 
0 : 1/43
0.870.950.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Man Utd Nữ 
PSG Nữ 
0 : 12 3/4
0.930.890.810.99

Lịch bóng đá Vòng loại U17 Châu Âu

FT
1-2
Wales U17 1
Slovenia U17 
  
    
FT
10-0
B.D.Nha U17 
Liechtenstein U17 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại U19 Châu Âu

FT
3-2
Phần Lan U19 
Iceland U19 
0 : 12 1/2
0.860.960.880.92
FT
0-2
Belarus U19 
Hy Lạp U19 
1 : 02 1/4
0.78-0.960.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Malta U19 
Bắc Ireland U19 
2 : 03 1/4
0.960.860.850.95
FT
1-2
Bosnia & Herz U19 
Ba Lan U19 
1 1/4 : 02 3/4
0.860.960.801.00
FT
2-2
Latvia U19 
Scotland U19 
3/4 : 02 1/2
0.890.930.990.81
FT
0-2
Georgia U19 
Croatia U19 
1 3/4 : 03 1/4
0.821.000.940.86
FT
0-3
Montenegro U19 
Slovakia U19 
1/2 : 02 1/4
0.890.930.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-0
Đan Mạch U19 
San Marino U19 
  
    
FT
4-0
Pháp U19 
Đảo Faroe U19 
  
    
FT
4-0
Serbia U19 
Gibraltar U19 
  
    
FT
3-0
Ukraina U19 
Albania U19 
0 : 12 1/4
0.81-0.990.910.89
FT
7-0
T.N.Kỳ U19 
Liechtenstein U19 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-1
Séc U19 
Azerbaijan U19 1 
0 : 2 3/43 3/4
0.860.960.950.85
FT
0-1
North Macedonia U19 
Bỉ U19 
1 3/4 : 03 1/4
0.840.981.000.80
FT
4-1
Romania U19 
Andorra U19 
0 : 2 3/44 1/4
0.880.940.990.81
FT
8-0
Italia U19 
Moldova U19 
0 : 3 1/24
0.990.830.801.00
FT
1-1
Bulgaria U19 
Hungary U19 
1/2 : 02 1/4
0.910.910.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Anh U19 
Lithuania U19 
0 : 3 3/44 1/2
0.890.930.940.86
FT
1-1
B.D.Nha U19 
Estonia U19 
0 : 3 3/44 3/4
0.900.920.870.93
FT
0-1
Thụy Điển U19 
Thụy Sỹ U19 
3/4 : 03
0.80-0.980.970.83
FT
0-1
Ireland U19 
Kazakhstan U19 1 
0 : 1 1/43
0.900.920.910.89
FT
0-7
Síp U19 
Hà Lan U19 
2 3/4 : 03 3/4
0.850.970.880.92

Lịch thi đấu C1 Châu Á Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
ISPE Nữ 
NTV Beleza Nữ 
  
    
FT
3-0
Naegohyang FC Nữ 
Suwon Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu CLB

12/11
Hoãn
Hamburger 
Kobenhavn 
  
    
FT
2-2
SV Lafnitz 
Kapfenberg 
3/4 : 04
1.000.820.950.85

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu ĐTQG

12/11
Hoãn
Colombia 
Dominican 
  
    
FT
1-1
Nga 
Peru 
0 : 1 1/42 1/2
0.960.860.920.88
FT
3-2
Barbados 
Bonaire 
0 : 1/22 3/4
0.760.940.950.75
FT
1-2
Dominica 
Saint Martin 
0 : 1 1/23
1.000.700.890.81
FT
3-0
Cuba 
St.Lucia 
0 : 13
0.960.741.000.70
FT
1-2
Bahamas 
Anguilla 
0 : 1/23
0.900.800.850.85
FT
0-0
Antigua & Bar 
Aruba 
  
    
FT
0-0
St.Kitts and Nevis 
Sint Maarten 
0 : 13 1/4
-0.930.630.870.83
FT
1-2
Cayman Islands 
BV Islands 
0 : 3/42 1/2
0.910.910.800.90
FT
2-0
Dominican 
St.Vincent 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
4-0
Papua New Guinea Nữ 
Vanuatu Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U17

FT
0-1
Hungary U17 
Estonia U17 1 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U19

FT
2-1
Mỹ U19 
Đức U19 
1 1/4 : 03 1/4
0.860.960.850.95
FT
3-2
Wales U19 
Nhật Bản U19 
1/2 : 02 3/4
0.900.920.900.90

Lịch thi đấu Giao Hữu U22

FT
0-1
Trung Quốc U22 
Việt Nam U22 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U23

12/11
Hoãn
Hàn Quốc U23 
Uzbekistan U23 
  
    
FT
2-0
Nga U21 
Iran U23 
  
    
12/11
Hoãn
UAE U23 
Qatar U23 
  
    
FT
2-1
Kyrgyzstan U23 
Bahrain U23 
0 : 1/22 1/4
0.980.84-0.960.76
FT
4-2
Arập Xêut U23 
Tunisia U23 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
5-1
Wer.Bremen II 
Altona 93 
0 : 13 1/2
-0.970.810.950.87

Lịch thi đấu Cúp Séc

FT
0-3
Zbrojovka Brno 
Hradec Kralove 
1/4 : 02 3/4
0.920.901.000.80

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
4-0
La Equidad 
Pereira 
  
    
FT
1-2
Boyaca Chico 1
Millonarios 
3/4 : 02 1/2
-0.980.860.950.91

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Colombia

FT
0-0
Real Cartagena 
Real Cundinamarca 
0 : 3/42 1/4
0.910.910.870.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico

FT
1-0
Atlante 
Tepatitlan FC 
0 : 1/22 1/2
1.000.820.801.00
FT
1-1
Irapuato 
Mineros de Zac. 
1/2 : 02 1/2
0.821.000.810.99
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo