LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
1-2
Chernomorets9
Kryvbas3
3/4 : 02 3/4
0.85-0.970.980.88
FT
0-2
Vorskla8
Kolos Kovalivka10
0 : 01 3/4
0.78-0.910.801.00
FT
1-1
Veres Rivne13
SK Dnipro-14
3/4 : 02
0.82-0.940.78-0.98
FT
1-2
PFK Aleksandriya12
LNZ Cherkasy7
0 : 1/41 3/4
-0.990.870.85-0.99
FT
3-0
Dinamo Kiev2
Polissya Zhytomyr61 
0 : 1 1/22 1/2
-0.950.830.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
FC Mynai16
Rukh Vynnyky5
1 : 02 1/4
0.81-0.990.820.98
FT
1-1
Metalist 1925 Kharkiv14
Obolon Kiev15
  
    
FT
2-1
Shakhtar Donetsk1
Zorya111 
0 : 1 3/43
0.73-0.870.72-0.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 24 17 5 2 48 20 56
2. Dinamo Kiev 24 17 3 4 57 24 54
3. Kryvbas 25 15 6 4 44 25 51
4. SK Dnipro-1 22 11 8 3 31 19 41
5. Rukh Vynnyky 25 10 11 4 36 26 41
6. Polissya Zhytomyr 23 10 6 7 29 24 36
7. LNZ Cherkasy 25 8 8 9 25 28 32
8. Vorskla 25 8 6 11 23 37 30
9. Chernomorets 24 9 2 13 34 34 29
10. Kolos Kovalivka 24 6 10 8 18 19 28
11. Zorya 23 6 8 9 25 31 26
12. PFK Aleksandriya 25 6 8 11 22 31 26
13. Veres Rivne 24 4 8 12 22 35 20
14. Metalist 1925 Kharkiv 25 4 7 14 25 44 19
15. Obolon Kiev 24 3 9 12 14 34 18
16. FC Mynai 24 2 9 13 17 39 15
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo