Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT
0-2
Poltava16
LNZ Cherkasy2
1 3/4 : 03
0.81-0.93-0.830.69
FT
1-2
Karpaty Lviv9
Metalist 1925 Kharkiv8
0 : 1/42
1.000.880.880.98
FT
2-1
Kolos Kovalivka4
Dinamo Kiev6
1 : 02 1/4
0.82-0.940.880.98
FT
0-6
Obolon Kiev111
Shakhtar Donetsk1
1 1/2 : 02 1/2
0.970.910.950.91
FT
2-2
Kryvbas5
Veres Rivne10
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Polissya Zhytomyr3
Epitsentr Kam-Pod13
0 : 1 1/42 1/2
0.86-0.980.861.00
FT
4-2
Rukh Vynnyky15
Kudrivka12
0 : 1/22 1/4
0.950.930.940.92
FT
2-2
Zorya7
PFK Aleksandriya14
0 : 1/22 1/4
0.900.980.861.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 13 9 3 1 35 10 30
2. LNZ Cherkasy 13 8 2 3 14 8 26
3. Polissya Zhytomyr 13 7 3 3 21 8 24
4. Kolos Kovalivka 13 6 4 3 16 12 22
5. Kryvbas 13 6 3 4 22 21 21
6. Dinamo Kiev 13 5 5 3 29 18 20
7. Zorya 13 5 5 3 18 14 20
8. Metalist 1925 Kharkiv 13 5 5 3 15 11 20
9. Karpaty Lviv 13 4 6 3 18 17 18
10. Veres Rivne 13 4 5 4 13 14 17
11. Obolon Kiev 13 4 4 5 11 21 16
12. Kudrivka 13 4 2 7 17 26 14
13. Epitsentr Kam-Pod 13 3 1 9 15 22 10
14. PFK Aleksandriya 13 2 4 7 13 23 10
15. Rukh Vynnyky 13 3 1 9 11 22 10
16. Poltava 13 1 3 9 11 32 6
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo