Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT
1-0
Zorya7
Karpaty Lviv9
1/4 : 02 1/2
0.920.96-0.940.80
FT
3-0
LNZ Cherkasy2
Obolon Kiev11
0 : 12
0.950.930.85-0.99
FT
0-0
Kolos Kovalivka5
Shakhtar Donetsk1
1 : 02 1/2
1.000.880.900.96
FT
1-2
Kudrivka14
Dinamo Kiev6
1 1/2 : 03
0.87-0.990.83-0.97
FT
3-0
Kryvbas4
PFK Aleksandriya15
0 : 3/42 1/2
0.990.890.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/12
Hoãn
Metalist 1925 Kharkiv8
Veres Rivne10
0 : 1/22 1/4
0.87-0.99-0.930.79
FT
1-0
Rukh Vynnyky12
Polissya Zhytomyr3
3/4 : 02
0.85-0.970.950.91
FT
0-3
Poltava16
Epitsentr Kam-Pod13
1/2 : 02 1/2
0.940.940.890.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 15 9 5 1 37 12 32
2. LNZ Cherkasy 15 10 2 3 18 8 32
3. Polissya Zhytomyr 15 8 3 4 23 9 27
4. Kryvbas 15 7 4 4 27 23 25
5. Kolos Kovalivka 15 6 6 3 16 12 24
6. Dinamo Kiev 15 6 5 4 32 21 23
7. Zorya 15 6 5 4 19 16 23
8. Metalist 1925 Kharkiv 14 5 6 3 15 11 21
9. Karpaty Lviv 15 4 7 4 18 18 19
10. Veres Rivne 14 4 6 4 13 14 18
11. Obolon Kiev 15 4 5 6 11 24 17
12. Rukh Vynnyky 15 5 1 9 13 22 16
13. Epitsentr Kam-Pod 15 4 2 9 18 22 14
14. Kudrivka 15 4 2 9 18 29 14
15. PFK Aleksandriya 15 2 4 9 13 27 10
16. Poltava 15 2 3 10 13 36 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo