LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
1-0
Karpaty Lviv5
Kolos Kovalivka11
0 : 1/41 3/4
-0.950.830.80-0.94
23/11
18h00
Vorskla12
LNZ Cherkasy7
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.890.75
23/11
20h30
Dinamo Kiev1
Chernomorets13
0 : 22 3/4
0.980.840.910.89
23/11
22h59
Inhulets Petrove14
Shakhtar Donetsk3
  
    
24/11
18h00
Obolon Kiev16
Kryvbas6
1/2 : 02 1/4
0.910.91-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
20h30
Veres Rivne9
PFK Aleksandriya2
1/2 : 02 1/4
0.960.860.950.85
24/11
23h00
Rukh Vynnyky8
Livyi Bereh Kyiv15
0 : 12 1/4
0.78-0.96-0.950.75
25/11
23h00
Polissya Zhytomyr4
Zorya10
0 : 1/22 1/4
0.860.960.890.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 12 10 2 0 29 9 32
2. PFK Aleksandriya 12 9 2 1 20 8 29
3. Shakhtar Donetsk 12 8 2 2 31 12 26
4. Polissya Zhytomyr 12 6 4 2 20 10 22
5. Karpaty Lviv 14 6 3 5 16 17 21
6. Kryvbas 12 5 4 3 13 11 19
7. LNZ Cherkasy 13 5 3 5 15 18 18
8. Rukh Vynnyky 12 3 6 3 16 9 15
9. Veres Rivne 13 3 6 4 14 16 15
10. Zorya 13 5 0 8 13 17 15
11. Kolos Kovalivka 14 2 7 5 8 11 13
12. Vorskla 13 3 4 6 12 18 13
13. Chernomorets 13 3 3 7 8 14 12
14. Inhulets Petrove 13 1 6 6 10 22 9
15. Livyi Bereh Kyiv 13 2 3 8 4 17 9
16. Obolon Kiev 13 2 3 8 6 26 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo