Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT
1-2
Epitsentr Kam-Pod13
Obolon Kiev11
0 : 02 1/4
0.950.93-0.940.80
FT
1-3
Kudrivka12
Kolos Kovalivka7
1/2 : 02 1/4
0.881.000.84-0.98
FT
1-3
Metalist 1925 Kharkiv9
Zorya6
0 : 1/22
0.910.850.790.97
FT
1-0
Veres Rivne10
Rukh Vynnyky15
0 : 1/41 3/4
-0.840.720.900.96
FT
1-0
Karpaty Lviv8
Kryvbas5
0 : 1/22 3/4
-0.930.810.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
PFK Aleksandriya14
Polissya Zhytomyr2
1/2 : 02
0.980.900.910.95
FT
0-1
Dinamo Kiev4
LNZ Cherkasy3
0 : 1/22 1/4
0.980.900.930.93
FT
7-1
Shakhtar Donetsk1
Poltava16
0 : 3 1/44 1/4
0.85-0.970.940.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 12 8 3 1 29 10 27
2. Polissya Zhytomyr 12 7 2 3 21 8 23
3. LNZ Cherkasy 12 7 2 3 12 8 23
4. Dinamo Kiev 12 5 5 2 28 16 20
5. Kryvbas 12 6 2 4 20 19 20
6. Zorya 12 5 4 3 16 12 19
7. Kolos Kovalivka 12 5 4 3 14 11 19
8. Karpaty Lviv 12 4 6 2 17 15 18
9. Metalist 1925 Kharkiv 12 4 5 3 13 10 17
10. Veres Rivne 12 4 4 4 11 12 16
11. Obolon Kiev 12 4 4 4 11 15 16
12. Kudrivka 12 4 2 6 15 22 14
13. Epitsentr Kam-Pod 12 3 0 9 15 22 9
14. PFK Aleksandriya 12 2 3 7 11 21 9
15. Rukh Vynnyky 12 2 1 9 7 20 7
16. Poltava 12 1 3 8 11 30 6
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo