Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT
1-0
Kudrivka10
Obolon Kiev12
1/4 : 02 1/4
0.960.920.980.88
FT
2-2
Kryvbas5
Poltava16
0 : 1 1/42 3/4
0.980.900.861.00
FT
1-1
Kolos Kovalivka8
PFK Aleksandriya14
0 : 1/21 3/4
-0.930.810.80-0.94
FT
2-3
Epitsentr Kam-Pod13
Veres Rivne11
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.940.92
FT
1-0
Zorya7
Rukh Vynnyky15
0 : 1/22
-0.960.840.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Shakhtar Donetsk1
Dinamo Kiev2
0 : 1/42 1/4
0.900.920.850.95
FT
0-1
LNZ Cherkasy4
Karpaty Lviv9
0 : 1/42
0.77-0.890.970.89
FT
0-0
Polissya Zhytomyr3
Metalist 1925 Kharkiv6
0 : 1/22
-0.950.830.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 11 7 3 1 22 9 24
2. Dinamo Kiev 11 5 5 1 28 15 20
3. Polissya Zhytomyr 11 6 2 3 18 8 20
4. LNZ Cherkasy 11 6 2 3 11 8 20
5. Kryvbas 11 6 2 3 20 18 20
6. Metalist 1925 Kharkiv 11 4 5 2 12 7 17
7. Zorya 11 4 4 3 13 11 16
8. Kolos Kovalivka 11 4 4 3 11 10 16
9. Karpaty Lviv 11 3 6 2 16 15 15
10. Kudrivka 11 4 2 5 14 19 14
11. Veres Rivne 11 3 4 4 10 12 13
12. Obolon Kiev 11 3 4 4 9 14 13
13. Epitsentr Kam-Pod 11 3 0 8 14 20 9
14. PFK Aleksandriya 11 2 3 6 11 18 9
15. Rukh Vynnyky 11 2 1 8 7 19 7
16. Poltava 11 1 3 7 10 23 6
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo