LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
3-1
Shakhtar Donetsk3
Vorskla11
0 : 23
-0.990.870.83-0.97
FT
3-1
Livyi Bereh Kyiv13
LNZ Cherkasy10
1/4 : 02
-0.930.80-0.990.85
FT
1-3
Chernomorets14
Kryvbas4
1 : 02 1/4
0.930.950.920.94
FT
5-0
Karpaty Lviv6
Veres Rivne9
0 : 1/42
0.910.970.890.97
08/12
Hoãn
Inhulets Petrove15
Zorya8
1/4 : 02 1/4
-0.990.87-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Kolos Kovalivka12
Obolon Kiev16
0 : 1/21 3/4
-0.890.770.890.97
FT
3-0
Dinamo Kiev1
PFK Aleksandriya2
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.940.92
FT
0-1
Polissya Zhytomyr52
Rukh Vynnyky7
0 : 1/22
-0.850.730.970.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 16 12 4 0 36 11 40
2. PFK Aleksandriya 16 10 4 2 24 12 34
3. Shakhtar Donetsk 15 10 3 2 41 14 33
4. Kryvbas 15 8 4 3 20 13 28
5. Polissya Zhytomyr 16 6 6 4 23 16 24
6. Karpaty Lviv 16 7 3 6 22 19 24
7. Rukh Vynnyky 16 5 8 3 20 11 23
8. Zorya 15 6 1 8 16 19 19
9. Veres Rivne 16 4 7 5 17 23 19
10. LNZ Cherkasy 16 5 3 8 17 25 18
11. Vorskla 16 4 4 8 15 24 16
12. Kolos Kovalivka 16 2 9 5 9 12 15
13. Livyi Bereh Kyiv 16 3 4 9 8 20 13
14. Chernomorets 16 3 3 10 10 23 12
15. Inhulets Petrove 15 2 6 7 13 28 12
16. Obolon Kiev 16 2 5 9 7 28 11
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo