Lịch thi đấu VĐQG Ukraina - Lịch giải Vyscha Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT
4-1
PFK Aleksandriya14
LNZ Cherkasy9
1/4 : 02
0.900.980.970.89
FT
2-0
Veres Rivne101
Kudrivka8
0 : 1/22
-0.940.82-0.960.82
FT
0-1
Rukh Vynnyky16
Epitsentr Kam-Pod15
0 : 1/42
-0.970.850.81-0.95
FT
2-2
Obolon Kiev6
Dinamo Kiev1
1 3/4 : 02 3/4
0.980.90-0.990.85
FT
1-1
Metalist 1925 Kharkiv5
Shakhtar Donetsk3
1 1/2 : 02 3/4
0.87-0.99-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Kryvbas4
Polissya Zhytomyr11
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.84-0.98
FT
1-3
Zorya7
Kolos Kovalivka2
1/4 : 02 1/4
0.920.960.960.90
FT
1-1
Karpaty Lviv12
Poltava13
0 : 1 3/43
-0.920.79-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 5 4 1 0 16 5 13
2. Kolos Kovalivka 5 4 1 0 8 3 13
3. Shakhtar Donetsk 5 3 2 0 9 4 11
4. Kryvbas 5 3 0 2 8 6 9
5. Metalist 1925 Kharkiv 5 2 2 1 7 4 8
6. Obolon Kiev 5 2 2 1 6 5 8
7. Zorya 5 2 1 2 9 8 7
8. Kudrivka 5 2 1 2 9 8 7
9. LNZ Cherkasy 5 2 1 2 4 6 7
10. Veres Rivne 5 2 0 3 4 4 6
11. Polissya Zhytomyr 5 2 0 3 4 7 6
12. Karpaty Lviv 5 0 4 1 7 9 4
13. Poltava 5 1 1 3 5 10 4
14. PFK Aleksandriya 5 1 0 4 6 11 3
15. Epitsentr Kam-Pod 5 1 0 4 2 7 3
16. Rukh Vynnyky 5 1 0 4 4 11 3
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo