Số liệu thống kê, nhận định AJACCIO gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 7
Ajaccio
FT
0 - 1
(0-0)
Nice
(65') Andy Delort
- Diễn biến trận đấu Ajaccio vs Nice trực tiếp
-
90+2'
Rares Ilie
Sofiane Dio
-
89'
Ross Barkley
-
Qazim Laci

Mathieu Coutadeu
81'
-
Mickaël Alphonse

Ismaël Diall
81'
-
80'
Melvin Bard
-
Bevic Moussiti-Oko

Yoann Touzgha
74'
-
Michael Barreto

Romain Hamoum
74'
-
71'
Hicham Boudaoui
Alexis Beka Bek
-
71'
Ross Barkley
Andy Delor
-
65'
Andy Delort
-
61'
Jordan Lotomba
-
58'
Dante
-
53'
Jean-Clair Todibo
-
Vincent Marchetti
40'
-
Mounaim El Idrissy

Kevin Spadanuda (chấn thương)
30'
- Thống kê Ajaccio đấu với Nice
| 9(3) | Sút bóng | 12(3) |
| 2 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 5 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Ajaccio
-
1B. Leroy
-
20M. Youssouf
-
21C. Avinel
-
15C. Vidal
-
3I. Diallo
-
14C. Bayala
-
6M. Coutadeur
-
8V. Marchetti
-
27K. Spadanuda
-
17Hamouma
-
9Y. Touzghar
- Đội hình dự bị:
-
2M. Alphonse
-
99Youssouf Kone
-
5R. Nouri
-
11B. Moussiti-Oko
-
10Q. Laci
-
4M. Barreto
-
23T. Mangani
-
7M. El Idrissy
-
16F. Sollacaro
Đội hình Nice
-
1K. Schmeichel
-
26M. Bard
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
23J. Lotomba
-
10S. Diop
-
19K. Thuram
-
21A. Beka Beka
-
29N. Pepe
-
7A. Delort
-
24G. Laborde
- Đội hình dự bị:
-
18R. Ilie
-
15Danilo
-
28H. Boudaoui
-
33A. Mendy
-
42M. Viti
-
11A. Gouiri
-
90M. Bulka
-
14B. Brahimi
-
5F. Daniliuc
Số liệu đối đầu Ajaccio gặp Nice
Ajaccio
0%
Hòa
20%
Nice
80%
- PHONG ĐỘ AJACCIO
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Ajaccio vs Nice
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.97
AJC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của AJC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ajaccio gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 7 | 18 |
| 2. | PSG | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 17 |
| 3. | Strasbourg | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
| 4. | Lens | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 16 |
| 5. | Lyon | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 15 |
| 6. | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 7. | Monaco | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 13 | 14 |
| 8. | Toulouse | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 13 |
| 9. | Stade Rennais | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 12 | 11 |
| 10. | Nice | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 14 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Lorient | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 19 | 8 |
| 15. | Auxerre | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | 7 |
| 16. | Le Havre | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 16 | 6 |
| 17. | Angers | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 |
| 18. | Metz | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 2 - 0 | Lorient |
| 22h00 | Metz | 0 - 3 | Marseille |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nantes |
| 02h05 | Auxerre | 1 - 2 | Lens |
| 20h00 | Lyon | 1 - 2 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 22h15 | Monaco | 2 - 2 | Nice |
| 22h15 | Strasbourg | 5 - 0 | Angers |
| Thứ 2, ngày 06/10 | |||
| 01h45 | Lille | 1 - 1 | PSG |
BÌNH LUẬN:

