TRỰC TIẾP NICE VS AJACCIO
VĐQG Pháp, vòng 23
Nice
Billal Brahimi (90')
Billal Brahimi (69')
Dante (03')
FT
3 - 0
(1-0)
Ajaccio
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Billal Brahimi
90'
-
Pablo Rosario
Aaron Ramse85'
-
82'
Anthony Khelifa
Mickaël Alphons -
82'
Mehdi Puch-Herrantz
Mickaël Barret -
82'
Ruan
Cyrille Bayal -
Ross Barkley
Gaëtan Labord78'
-
74'
Moussa Djitte
Mounaïm El Idriss -
74'
Romain Hamouma
Riad Nour -
Billal Brahimi
69'
-
Sofiane Diop
Khephren Thura66'
-
Youssouf Ndayishimiye
Hicham Boudaou66'
-
Billal Brahimi
Badredine Bouanan66'
-
Hicham Boudaoui
57'
-
Dante
03'
- THỐNG KÊ
11(3) | Sút bóng | 6(3) |
5 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Schmeichel
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
23J. Lotomba
-
33A. Mendy
-
28H. Boudaoui
-
19K. Thuram
-
16A. Ramsey
-
9K. Dolberg
-
35B. Bouanani
-
24G. Laborde
- Đội hình dự bị:
-
8P. Rosario
-
26M. Bard
-
77Teddy Boulhendi
-
10S. Diop
-
21A. Beka Beka
-
42M. Viti
-
11R. Barkley
-
55Youssouf Ndayishimiye
-
14B. Brahimi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1B. Leroy
-
21C. Avinel
-
25O. Gonzalez
-
2M. Alphonse
-
20M. Youssouf
-
29F. Chabrolle
-
15C. Vidal
-
4M. Barreto
-
14C. Bayala
-
5R. Nouri
-
7M. El Idrissy
- Đội hình dự bị:
-
28Moussa Djitté
-
37Mehdi Puch-Herrantz
-
18J. Botué
-
17Hamouma
-
24Farinha
-
35Anthony Khelifa
-
32Lebas da Silva
-
34Moussa Soumano
-
16F. Sollacaro
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
80%
Hòa
20%
Ajaccio
0%
- PHONG ĐỘ NICE
16/07 | Nice | 3 - 0 | Aubagne FC |
12/07 | Nice | 2 - 1 | Cercle Brugge |
18/05 | Nice | 6 - 0 | Stade Brestois |
11/05 | Rennes | 2 - 0 | Nice |
03/05 | Nice | 1 - 0 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ AJACCIO1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.83
NIC đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, AJC thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AJC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 84 |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 65 |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 61 |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 60 |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 60 |
6. | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 57 |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 57 |
8. | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 52 |
9. | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | 50 |
10. | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 42 |
11. | Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | 42 |
12. | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 41 |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 36 |
14. | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | 36 |
15. | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | 34 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 33 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 30 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: