TRỰC TIẾP AS HARIMA ALBION NỮ VS GUNMA W. STAR NỮ
Nữ Nhật, vòng 3
AS Harima Albion Nữ
FT
3 - 1
(1-0)
Gunma W. Star Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AS Harima Albion Nữ
60%
Hòa
0%
Gunma W. Star Nữ
40%
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
- PHONG ĐỘ GUNMA W. STAR NỮ1
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 16 | 11 | 3 | 2 | 20 | 8 | 36 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 31 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 20 | 26 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 18 | 26 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 13 | 25 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 22 | 21 |
7. | Okayama BY Nữ | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 18 | 21 |
8. | Nippatsu Yokohama Nữ | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 21 | 19 |
9. | Orca Kamogawa Nữ | 16 | 3 | 9 | 4 | 10 | 13 | 18 |
10. | Ehime FC Nữ | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | 17 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 16 | 1 | 8 | 7 | 18 | 29 | 11 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 25 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
10h00 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 1 | NGU Loverledge Nữ |
10h00 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 0 | Nippatsu Yokohama Nữ |
10h00 | Ehime FC Nữ | 1 - 0 | Sperenza Osaka Nữ |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
10h00 | Orca Kamogawa Nữ | 0 - 0 | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | Okayama BY Nữ | 1 - 1 | Iga Kunoichi Nữ |
11h00 | Shizuoka SSU(W) | 3 - 1 | Via. Miyazaki Nữ |
BÌNH LUẬN: