TRỰC TIẾP AS HARIMA ALBION NỮ VS GUNMA W. STAR NỮ
Nữ Nhật, vòng 10
AS Harima Albion Nữ
FT
1 - 0
(0-0)
Gunma W. Star Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AS Harima Albion Nữ
60%
Hòa
20%
Gunma W. Star Nữ
20%
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
- PHONG ĐỘ GUNMA W. STAR NỮ1
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Via. Miyazaki Nữ | 18 | 14 | 1 | 3 | 46 | 17 | 43 |
2. | Nippatsu Yokohama Nữ | 20 | 12 | 6 | 2 | 31 | 15 | 42 |
3. | NGU Loverledge Nữ | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 18 | 34 |
4. | Iga Kunoichi Nữ | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 21 | 32 |
5. | Shizuoka SSU(W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 41 | 28 | 26 |
6. | Orca Kamogawa Nữ | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 26 |
7. | Setagaya Sfida Nữ | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 20 | 25 |
8. | Ehime FC Nữ | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 23 |
9. | Nittaidai FIELDS (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 22 | 20 |
10. | Sperenza Osaka Nữ | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 29 | 15 |
11. | AS Harima Albion Nữ | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 26 | 11 |
12. | Gunma W. Star Nữ | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 62 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 18/05 | |||
11h00 | Ehime FC Nữ | 0 - 1 | Nippatsu Yokohama Nữ |
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 4 - 0 | Sperenza Osaka Nữ |
13h30 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 0 | Orca Kamogawa Nữ |
C.Nhật, ngày 19/05 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 3 | Shizuoka SSU(W) |
11h00 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 0 | Gunma W. Star Nữ |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 1 - 0 | Nittaidai FIELDS (W) |
BÌNH LUẬN: