Số liệu thống kê, nhận định GUNMA W. STAR NỮ gặp AS HARIMA ALBION NỮ
Nữ Nhật, vòng 12
Gunma W. Star Nữ
FT
5 - 0
(3-0)
AS Harima Albion Nữ
- Thống kê Gunma W. Star Nữ đấu với AS Harima Albion Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gunma W. Star Nữ gặp AS Harima Albion Nữ
Gunma W. Star Nữ
40%
Hòa
0%
AS Harima Albion Nữ
60%
- PHONG ĐỘ GUNMA W. STAR NỮ
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gunma W. Star Nữ gặp AS Harima Albion Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 22 | 16 | 3 | 3 | 35 | 12 | 51 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 22 | 11 | 8 | 3 | 36 | 21 | 41 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 48 | 29 | 38 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 34 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 24 | 33 |
6. | Okayama BY Nữ | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 32 | 28 |
7. | Ehime FC Nữ | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 38 | 27 |
8. | Nippatsu Yokohama Nữ | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 27 | 25 |
9. | Orca Kamogawa Nữ | 22 | 5 | 10 | 7 | 15 | 21 | 25 |
10. | Setagaya Sfida Nữ | 22 | 5 | 9 | 8 | 32 | 33 | 24 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 27 | 40 | 19 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 34 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 07/06 | |||
11h00 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) |
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 2 - 4 | Ehime FC Nữ |
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 2 | Orca Kamogawa Nữ |
13h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 3 - 1 | AS Harima Albion Nữ |
C.Nhật, ngày 08/06 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 1 | Okayama BY Nữ |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 2 - 1 | Shizuoka SSU(W) |
BÌNH LUẬN: