Số liệu thống kê, nhận định BORDEAUX gặp LENS
VĐQG Pháp, vòng 37
Mehdi Zerkane (90+1')
Youssouf Sabaly (89')
Hwang Ui-Jo (PEN 32')
FT
- Diễn biến trận đấu Bordeaux vs Lens trực tiếp
-
Mehdi Zerkane
90+2'
-
Mehdi Zerkane
90+1'
-
Youssouf Sabaly
89'
-
Jean Michael Seri

Tom Lacou
85'
-
Mehdi Zerkane

Maxime Poundj
85'
-
Maxime Poundje
82'
-
80'
David Da Costa
Gaël Kakut
-
80'
Tony Mauricio
Cheick Oumar Doucour
-
Remi Oudin

Nicolas de Previll
75'
-
Issouf Sissokho

Yacine Adl
75'
-
66'
Cheick Traore
Ismael Bour
-
Sekou Mara

Hwang Ui-J
66'
-
60'
Arnaud Kalimuendo
Simon Banz
-
60'
Corentin Jean
Facundo Medin
-
58'
Gaël Kakuta
-
56'
Loic Bade
-
Hwang Ui-Jo
32'
- Thống kê Bordeaux đấu với Lens
| 11(4) | Sút bóng | 14(4) |
| 1 | Phạt góc | 6 |
| 16 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 33% | Cầm bóng | 67% |
Đội hình Bordeaux
-
1Costil
-
23L. Benito
-
24P. Baysse
-
20Y. Sabaly
-
25E. Kwateng
-
27T. Lacoux
-
19Y. Adli
-
26T. Basic
-
29M.Poundje
-
18Hwang Ui-jo
-
12de Preville
-
7Briand
-
15J. Seri
-
28R. Oudin
-
16Poussin
-
21Loïc Bessile
-
17M. Zerkane
-
36S. Mara
-
31Traore
-
33Issouf Sissokho
Đội hình Lens
-
16J. Leca
-
24J. Gradit
-
19C. Boli
-
4L. Badé
-
14F. Medina
-
11J. Clauss
-
28C. Doucouré
-
8S. Fofana
-
10G. Kakuta
-
23S. Banza
-
9G. Robail
-
18Y. Cahuzac
-
25C. Jean
-
20C. Traoré
-
15Steven Fortes
-
22Mauricio
-
1D. Desprez
-
29Kalimuendo
-
33Ismael Boura
-
34Boubakar Camara
Số liệu đối đầu Bordeaux gặp Lens
| 22/12 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais |
| 24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
| 18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
| 11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
| 04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
Nhận định, soi kèo Bordeaux vs Lens
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOR khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của BOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bordeaux gặp Lens
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

