Số liệu thống kê, nhận định BORDEAUX gặp LENS
VĐQG Pháp, vòng 5
Jean Onana (88')
Ricardo Mangas (60')
FT
(PEN 90+6') Florian Sotoca
(43') Facundo Medina
(39') Gaël Kakuta
- Diễn biến trận đấu Bordeaux vs Lens trực tiếp
-
90+8'
Ismaël Boura
Przemyslaw Frankowsk
-
90+7'
Florian Sotoca
-
90+6'
Florian Sotoca
-
Stian Rode Gregersen
90+5'
-
Otavio
90'
-
Jean Onana
88'
-
85'
Deiver Machado
Jonathan Claus
-
84'
David Costa
Gaël Kakut
-
Mehdi Zerkane

Timothee Pembel
81'
-
Jean Onana
78'
-
67'
Wesley Saïd
Arnaud Kalimuendo (chấn thương)
-
Jimmy Briand

Hwang Ui-Jo (chấn thương)
64'
-
Ricardo Mangas
60'
-
49'
Jonathan Gradit
-
Yacine Adli

Fransergi
45'
-
Stian Rode Gregersen

Remi Oudi
45'
-
Javairo Dilrosun

Sekou Mar
45'
-
43'
Facundo Medina
-
39'
Gaël Kakuta
- Thống kê Bordeaux đấu với Lens
| 11(3) | Sút bóng | 12(5) |
| 2 | Phạt góc | 7 |
| 8 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Bordeaux
-
1Costil
-
28R. Oudin
-
22T. Pembele
-
6Koscielny
-
4Mexer
-
12R. Mangas
-
5Otavio
-
8J. Onana
-
13Fransergio
-
11S. Mara
-
18Hwang Ui-jo
-
32Bakwa
-
7Briand
-
19Y. Adli
-
17M. Zerkane
-
16Poussin
-
21L. Bessile
-
2R. Bellanova
-
27T. Lacoux
Đội hình Lens
-
16J. Leca
-
14F. Medina
-
4K. Danso
-
24J. Gradit
-
29P. Frankowski
-
8S. Fofana
-
18Y. Cahuzac
-
11J. Clauss
-
10G. Kakuta
-
15A. Kalimuendo
-
7F. Sotoca
-
19C. Boli
-
33Ismael Boura
-
25C. Jean
-
27I. Ganago
-
5Z. Diallo
-
3D. Machado
-
22Mauricio
-
20C. Traore
Số liệu đối đầu Bordeaux gặp Lens
| 22/12 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais |
| 24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
| 18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
| 11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
| 04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
Nhận định, soi kèo Bordeaux vs Lens
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên BOR khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của LEN có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bordeaux gặp Lens
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Angers |
| 22h00 | Nantes | 2 - 2 | Stade Rennais |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nice |
| 02h05 | Lens | 3 - 0 | Lille |
| 20h00 | Paris FC | 2 - 3 | Strasbourg |
| 22h15 | Monaco | 5 - 2 | Metz |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 1 - 1 | Lorient |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Marseille | 1 - 0 | PSG |

