Số liệu thống kê, nhận định BURNLEY gặp COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 17
Burnley
CJ Egan-Riley (80')
Jeremy Sarmiento (47')
FT
2 - 0
(0-0)
Coventry
- Diễn biến trận đấu Burnley vs Coventry trực tiếp
-
85'
Jake Bidwell
Luis Bink -
85'
Brandon Thomas-Asante
Ben Shea -
CJ Egan-Riley
80'
-
Andreas Hountondji
Jay Rodrigue79'
-
Han-Noah Massengo
Hannibal Mejbr79'
-
Bashir Humphreys
Lucas Pire79'
-
Luca Koleosho
Jeremy Sarmiento (chấn thương)68'
-
63'
Ephron Mason-Clark
Norman Bassett -
63'
Ellis Simms
Victor Tor -
63'
Jack Rudoni
Jay Dasilv -
Jeremy Sarmiento
47'
-
29'
Norman Bassette
- Thống kê Burnley đấu với Coventry
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Burnley
-
1J. Trafford
-
5M. Estève
-
6C. Egan-Riley
-
23Lucas Pires
-
14C. Roberts
-
28H. Mejbri
-
29J. Laurent
-
24J. Cullen
-
9J. Rodriguez
-
7J. Sarmiento
-
11J. Anthony
- Đội hình dự bị:
-
42H. Massengo
-
16John Egan
-
32Václav Hladky
-
30L. Koleosho
-
39O. Dodgson
-
37A. Hountondji
-
15N. Redmond
-
3C. Taylor
-
12B. Humphreys
Đội hình Coventry
-
40B. Collins
-
4B. Thomas
-
2L. Binks
-
22Latibeaudiere
-
7T. Sakamoto
-
28J. Eccles
-
14B. Sheaf
-
3J. Dasilva
-
27M. van Ewijk
-
37N. Bassette
-
29V. Torp
- Đội hình dự bị:
-
54K. Andrews
-
1O. Dovin
-
23Thomas-Asante
-
8J. Allen
-
10E. Mason-Clark
-
21J. Bidwell
-
5J. Rudoni
-
9E. Simms
-
15L. Kitching
Số liệu đối đầu Burnley gặp Coventry
Burnley
80%
Hòa
20%
Coventry
0%
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ COVENTRY1
Nhận định, soi kèo Burnley vs Coventry
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*-0.98
COV sa sút phong độ: bất thắng 3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BUR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.95
5 trận gần đây của BUR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Burnley gặp Coventry
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 |
2. | Stoke City | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 12 |
3. | Bristol City | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 11 |
4. | Leicester City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 |
5. | West Brom | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 |
6. | Coventry | 5 | 2 | 3 | 0 | 15 | 7 | 9 |
7. | Swansea City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Preston North End | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Portsmouth | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 |
10. | Norwich | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
11. | Birmingham | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 |
12. | QPR | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | 7 |
13. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
14. | Ipswich | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 |
15. | Southampton | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 6 |
16. | Blackburn Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 6 |
17. | Watford | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
18. | Charlton Athletic | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
19. | Derby County | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | 5 |
20. | Hull City | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | 5 |
21. | Wrexham | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | 4 |
22. | Oxford Utd | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | 2 |
23. | Sheffield Wed. | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | 1 |
24. | Sheffield Utd | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 12 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 3, ngày 25/11 | |||
21h00 | Middlesbrough | vs | Coventry |
21h00 | Stoke City | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Watford | vs | Preston North End |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Portsmouth |
21h00 | Southampton | vs | Leicester City |
21h00 | Hull City | vs | Ipswich |
21h00 | Millwall | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Swansea City | vs | Derby County |
Thứ 4, ngày 26/11 | |||
21h00 | Norwich | vs | Oxford Utd |
21h00 | Wrexham | vs | Bristol City |
21h00 | Norwich | vs | Portsmouth |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | QPR |
21h00 | West Brom | vs | Birmingham |
BÌNH LUẬN: