Số liệu thống kê, nhận định CADIZ gặp MALLORCA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 19
Cadiz
Alex Fernandez (PEN 38')
Theo Bongonda (10')
FT
2 - 0
(2-0)
Mallorca
- Diễn biến trận đấu Cadiz vs Mallorca trực tiếp
-
90+3'
Amath Ndiaye
-
Raul Parra

Theo Bongond
83'
-
Santiago Arzamendia

Brian Ocamp
78'
-
Roger

Alvaro Negred
78'
-
Iza Carcelen
77'
-
74'
Antonio Sanchez
Dani Rodrigue
-
74'
Angel Rodriguez
Lee Kang-I
-
Fali

Ruben Alcara
69'
-
65'
Giovanni Gonzalez
Pablo Maffe
-
59'
Amath Ndiaye
Clement Grenie
-
Ruben Alcaraz
50'
-
45'
Tinotenda Kadewere
Copet
-
Gonzalo Escalante

Anthony Lozan
45'
-
44'
Copete
-
Alex Fernandez
38'
-
Theo Bongonda
10'
- Thống kê Cadiz đấu với Mallorca
| 11(4) | Sút bóng | 9(2) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 13 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 3 |
| 42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Cadiz
-
1J. Ledesma
-
20I. Carcelen
-
23L. Hernandez
-
5M. Mbaye
-
22A. Espino
-
10T. Bongonda
-
4R. Alcaraz
-
8Alex
-
14B. Ocampo
-
18A. Negredo
-
9A. Lozano
- Đội hình dự bị:
-
30A. Bastida
-
29M. Diarra
-
12T. Alarcon
-
3Fali Jimenez
-
19S. Arzamendia
-
17A. Mabil
-
26Victor Wehbi Aznar Ussen
-
2Zaldua
-
15Lucas Perez
-
21Sobrino
Đội hình Mallorca
-
1P. Rajkovic
-
18J. Costa
-
6Copete
-
21Raillo
-
24M. Valjent
-
15P. Maffeo
-
19L. Kang-In
-
4R. de Galarreta
-
8C. Grenier
-
14D. Rodriguez
-
7V. Muriqi
- Đội hình dự bị:
-
2M. Nastasic
-
5F. Russo
-
16R. Battaglia
-
10A. Sanchez
-
13D. Greif
-
20G. Gonzalez
-
31Leo Roman
-
22Angel
-
17T. Kadewere
-
23A. Ndiaye
-
9Abdon Prats
-
12I. Baba
Số liệu đối đầu Cadiz gặp Mallorca
Cadiz
20%
Hòa
40%
Mallorca
40%
- PHONG ĐỘ CADIZ
- PHONG ĐỘ MALLORCA1
Nhận định, soi kèo Cadiz vs Mallorca
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.96
MLO chơi thiếu tự tin khi xa nhà: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để CAD có một trận đấu khả quan.Dự đoán: CAD
Tài xỉu: 0.93*1 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cadiz gặp Mallorca
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Real Madrid | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 10 | 27 |
| 2. | Barcelona | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 22 |
| 3. | Villarreal | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 20 |
| 4. | Espanyol | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 18 |
| 5. | Atletico Madrid | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 10 | 16 |
| 6. | Real Betis | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 10 | 16 |
| 7. | Elche | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 14 |
| 8. | Athletic Bilbao | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
| 9. | Getafe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | 14 |
| 10. | Sevilla | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 16 | 13 |
| 11. | Alaves | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 12. | Rayo Vallecano | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 11 |
| 13. | Celta Vigo | 10 | 1 | 7 | 2 | 11 | 13 | 10 |
| 14. | Osasuna | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 12 | 10 |
| 15. | Levante | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 16. | Real Sociedad | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | 9 |
| 17. | Mallorca | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | 9 |
| 18. | Valencia | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | 9 |
| 19. | Real Oviedo | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 19 | 7 |
| 20. | Girona | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 22 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
| C.Nhật, ngày 11/01 | |||
| 22h00 | Levante | vs | Espanyol |
| 22h00 | Villarreal | vs | Alaves |
| 22h00 | Girona | vs | Osasuna |
| 22h00 | Valencia | vs | Elche |
| 22h00 | Real Oviedo | vs | Real Betis |
| 22h00 | Sevilla | vs | Celta Vigo |
| 22h00 | Athletic Bilbao | vs | Real Madrid |
| 22h00 | Rayo Vallecano | vs | Mallorca |
| 22h00 | Barcelona | vs | Atletico Madrid |
| 22h00 | Getafe | vs | Real Sociedad |
BÌNH LUẬN:

