TRỰC TIẾP MALLORCA VS CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 34
Mallorca
Pablo Maffeo (16')
FT
1 - 0
(1-0)
Cadiz
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Pablo Maffeo
90+5'
-
90+2'
Santiago Arzamendia
Fal -
Clement Grenier
Manu Morlane83'
-
80'
Anthony Lozano
Ruben Sobrin -
75'
Gonzalo Escalante -
69'
Jose Mari -
67'
Alvaro Negredo
Fede San Emeteri -
66'
Theo Bongonda
Sergi Guardiol -
66'
Ruben Alcaraz
Ivan Alej -
64'
Ivan Alejo -
Dani Rodriguez
Amath Ndiay63'
-
Antonio Sanchez
Jaume Cost63'
-
Inigo Ruiz de Galarreta
58'
-
Jaume Costa
55'
-
Lee Kang-In
50'
-
Manu Morlanes
32'
-
Pablo Maffeo
16'
-
07'
Chris Ramos
- THỐNG KÊ
8(3) | Sút bóng | 14(4) |
3 | Phạt góc | 7 |
16 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 3 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajkovic
-
6Copete
-
24M. Valjent
-
18J. Costa
-
15P. Maffeo
-
12I. Baba
-
4R. de Galarreta
-
11M. Morlanes
-
7V. Muriqi
-
19L. Kang-In
-
23A. Ndiaye
- Đội hình dự bị:
-
22Angel
-
10A. Sanchez
-
13D. Greif
-
9Abdon Prats
-
31Leo Román
-
29Josep Gaya
-
14D. Rodriguez
-
42Marcos Fernández
-
5D. Hadzikadunic
-
8C. Grenier
-
44Benjamin Garay
-
17T. Kadewere
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
3Fali Jimenez
-
23L. Hernandez
-
22A. Espino
-
20I. Carcelen
-
7Sobrino
-
24Fede
-
17G. Escalante
-
19S. Guardiola
-
11Alejo
-
16Chris Ramos
- Đội hình dự bị:
-
34Nando Almodóvar
-
5M. Mbaye
-
6Jose Mari
-
12Y. Diarra
-
21Sobrino
-
13David Gil
-
10T. Bongonda
-
4R. Alcaraz
-
2Raul Parra
-
25Jorge Meré
-
9A. Lozano
-
18A. Negredo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mallorca
40%
Hòa
40%
Cadiz
20%
- PHONG ĐỘ MALLORCA
- PHONG ĐỘ CADIZ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MLO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MLO
Tài xỉu: -0.93*2*0.81
3/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 41 |
2. | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 40 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 25 |
8. | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 25 |
9. | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | 25 |
10. | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | 25 |
11. | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | 24 |
12. | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | 22 |
13. | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | 22 |
14. | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | 22 |
15. | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | 18 |
16. | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | 17 |
17. | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | 16 |
18. | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | 15 |
19. | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | 12 |
20. | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: