Số liệu thống kê, nhận định CHINDIA TARGOVISTE gặp VIITORUL C.
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Chindia Targoviste
FT
2 - 1
(1-0)
Viitorul C.
- Thống kê Chindia Targoviste đấu với Viitorul C.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chindia Targoviste gặp Viitorul C.
Chindia Targoviste
20%
Hòa
40%
Viitorul C.
40%
| 15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
| 17/03 | Viitorul C. | 0 - 0 | Chindia Targoviste |
| 13/12 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Viitorul C. |
| 25/07 | Viitorul C. | 4 - 1 | Chindia Targoviste |
| 18/06 | Chindia Targoviste | 2 - 1 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.1
| 31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
| 19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
| 09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Viitorul C.
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.96
TARG thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chindia Targoviste gặp Viitorul C.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 7. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 8. | Otelul Galati | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 17 | 24 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

