Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 16
Clermont
FT
0 - 2
(0-0)
Lille
(90+4') Mohamed Bayo
(PEN 68') Angel Gomes
- Diễn biến trận đấu Clermont vs Lille trực tiếp
-
90+4'
Mohamed Bayo
-
Maximiliano Caufriez
90+1'
-
90+1'
Mohamed Bayo
Remy Cabell
-
Jodel Dossou

Elbasan Rashan
88'
-
Jeremie Bela

Jim Allevina
82'
-
Maxime Gonalons

Johan Gastie
82'
-
78'
Timothy Weah
Edon Zhegrov
-
72'
Remy Cabella
-
Muhammed Cham

Saîf-Eddine Khaou
70'
-
Komnen Andric

Grejohn Kye
70'
-
69'
Jonathan David
Alan Virginiu
-
68'
Angel Gomes
-
Maximiliano Caufriez
45+2'
-
Alidu Seidu
33'
-
31'
Benjamin Andre
-
Johan Gastien
05'
- Thống kê Clermont đấu với Lille
| 9(3) | Sút bóng | 14(3) |
| 3 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 17 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
36A. Seidu
-
4M. Wieteska
-
5M. Caufriez
-
11J. Allevinah
-
7Y. Magnin
-
25J. Gastien
-
3Neto Borges
-
10S. Khaoui
-
18E. Rashani
-
95G. Kyei
- Đội hình dự bị:
-
9K. Andric
-
21F. Ogier
-
23B. Baiye
-
20J. Dossou
-
12M. Gonalons
-
70M. Cham
-
31Baila Diallo
-
91J. Bela
-
40O. Djoco
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
3Tiago Djalo
-
6Jose Fonte
-
18B. Diakite
-
31Ismaily
-
28Andre Gomes
-
21B. Andre
-
23E. Zhegrova
-
10R. Cabella
-
20A. Gomes
-
26A. Virginius
- Đội hình dự bị:
-
1Leo Jardim
-
38Simon Ramet
-
39Matteo Makhabe
-
8J. Martin
-
33Ichem Ferrah
-
4A. Ribeiro
-
9J. David
-
27M. Bayo
-
22T. Weah
Số liệu đối đầu Clermont gặp Lille
Clermont
0%
Hòa
40%
Lille
60%
- PHONG ĐỘ CLERMONT
- PHONG ĐỘ LILLE1
Nhận định, soi kèo Clermont vs Lille
Châu Á: 0.83*3/4 : 0*-0.95
CLE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LIL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 13 | 34 |
| 2. | PSG | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 12 | 33 |
| 3. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 4. | Lille | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Lyon | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 16 | 24 |
| 6. | Stade Rennais | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 23 | 24 |
| 7. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 20 | 22 |
| 9. | Toulouse | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 20 |
| 10. | Stade Brestois | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | 19 |
| 11. | Angers | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 17 | 19 |
| 12. | Nice | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | 17 |
| 13. | Lorient | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 28 | 17 |
| 14. | Paris FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | 16 |
| 15. | Le Havre | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 21 | 15 |
| 16. | Auxerre | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 12 |
| 17. | Nantes | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 24 | 11 |
| 18. | Metz | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 34 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:

