Số liệu thống kê, nhận định CONCORDIA CHIAJNA gặp HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Concordia Chiajna
FT
2 - 2
(2-2)
Hermannstadt
- Thống kê Concordia Chiajna đấu với Hermannstadt
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Concordia Chiajna gặp Hermannstadt
Concordia Chiajna
25%
Hòa
25%
Hermannstadt
50%
| 11/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
| 18/03 | Concordia Chiajna | 2 - 2 | Hermannstadt |
| 01/12 | Hermannstadt | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
| 11/08 | Concordia Chiajna | 2 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
| 26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
Nhận định, soi kèo Concordia Chiajna vs Hermannstadt
Châu Á: 0.89*0 : 0*-0.99
CCH thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.93*2*0.95
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Concordia Chiajna gặp Hermannstadt
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 14 | 28 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | 16 |
| 11. | UTA Arad | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 24 | 16 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 28 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

