Số liệu thống kê, nhận định CONCORDIA CHIAJNA gặp HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Concordia Chiajna
FT
2 - 2
(2-2)
Hermannstadt
- Thống kê Concordia Chiajna đấu với Hermannstadt
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Concordia Chiajna gặp Hermannstadt
Concordia Chiajna
20%
Hòa
20%
Hermannstadt
60%
| 30/10 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 11/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
| 18/03 | Concordia Chiajna | 2 - 2 | Hermannstadt |
| 01/12 | Hermannstadt | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
| 11/08 | Concordia Chiajna | 2 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
| 07/12 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 03/12 | Botosani | 1 - 3 | Hermannstadt |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 24/11 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 10/11 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Concordia Chiajna vs Hermannstadt
Châu Á: 0.89*0 : 0*-0.99
CCH thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.93*2*0.95
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Concordia Chiajna gặp Hermannstadt
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 16 | 39 |
| 2. | Botosani | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 14 | 37 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 6. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 7. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 8. | Universitaea Cluj | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 19 | 27 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 32 | 20 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 18 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 40 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

