TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 24
Dukla Praha
L. Holik (82')
I. Schranz (54')
FT
2 - 0
(0-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
8(6) | Sút bóng | 12(5) |
6 | Phạt góc | 6 |
17 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 1 |
34% | Cầm bóng | 66% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
40%
Hòa
20%
Slovan Liberec
40%
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
06/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
29/06 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Dukla Praha |
23/02 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
16/09 | Dukla Praha | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
09/11 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Dukla Praha |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
19/10 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 6/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 12 | 10 | 2 | 0 | 26 | 4 | 32 |
2. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
3. | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 25 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 8 | 24 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 14 | 17 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
13. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
14. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
15. | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | 10 |
16. | C. Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: