Số liệu thống kê, nhận định FK CSIKSZEREDA gặp UNIREA SLOBOZIA
VĐQG Romania, vòng 17
FK Csikszereda
FT
2 - 1
(0-0)
Unirea Slobozia
- Thống kê FK Csikszereda đấu với Unirea Slobozia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Csikszereda gặp Unirea Slobozia
FK Csikszereda
50%
Hòa
0%
Unirea Slobozia
50%
| 21/11 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 21/07 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA
| 06/12 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| 02/12 | FK Csikszereda | 1 - 2 | Otelul Galati |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 21/11 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
- PHONG ĐỘ UNIREA SLOBOZIA1
| 06/12 | Otelul Galati | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
| 30/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Botosani |
| 21/11 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Arges Pitesti |
Nhận định, soi kèo FK Csikszereda vs Unirea Slobozia
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Slobozia khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: 0.75*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của Csikszereda có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Slobozia cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Csikszereda gặp Unirea Slobozia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 16 | 39 |
| 2. | Botosani | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 14 | 37 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 6. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 7. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 8. | Universitaea Cluj | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 19 | 27 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 32 | 20 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 18 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 40 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 21/11 | |||
| 22h30 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 01h30 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 20h00 | UTA Arad | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 22h30 | Otelul Galati | 2 - 2 | Farul Constanta |
| Thứ 2, ngày 24/11 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 25/11 | |||
| 01h30 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
BÌNH LUẬN:

