Số liệu thống kê, nhận định FK MONTANA 1921 gặp ETAR
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 2
FK Montana 1921
FT
1 - 0
(0-0)
Etar
- Thống kê FK Montana 1921 đấu với Etar
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Montana 1921 gặp Etar
FK Montana 1921
60%
Hòa
20%
Etar
20%
| 18/05 | Etar | 1 - 2 | FK Montana 1921 |
| 06/05 | FK Montana 1921 | 1 - 0 | Etar |
| 15/12 | Etar | 0 - 0 | FK Montana 1921 |
| 24/08 | FK Montana 1921 | 1 - 0 | Etar |
| 02/03 | Etar | 2 - 1 | FK Montana 1921 |
- PHONG ĐỘ FK MONTANA 1921
| 02/11 | Cska Sofia | 3 - 1 | FK Montana 1921 |
| 24/10 | FK Montana 1921 | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
| 21/10 | Beroe | 1 - 1 | FK Montana 1921 |
| 04/10 | FK Montana 1921 | 1 - 3 | Cherno More |
| 29/09 | Ludogorets | 3 - 0 | FK Montana 1921 |
- PHONG ĐỘ ETAR1
| 26/06 | Beroe | 0 - 0 | Etar |
| 26/05 | Hebar Pazardzhik | 3 - 1 | Etar |
| 21/05 | Etar | 1 - 1 | Botev Vratsa |
| 17/05 | Pirin Blagoevgrad | 2 - 2 | Etar |
| 13/05 | Etar | 1 - 1 | Lok. Sofia |
Nhận định, soi kèo FK Montana 1921 vs Etar
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để PFKM có một trận đấu khả quan.Dự đoán: PFKM
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của PFKM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ETAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Montana 1921 gặp Etar
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 7 | 35 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 14 | 30 |
| 3. | Ludogorets | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 9 | 24 |
| 4. | Cherno More | 14 | 6 | 6 | 2 | 19 | 10 | 24 |
| 5. | Lok. Plovdiv | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 13 | 24 |
| 6. | Cska Sofia | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 12 | 19 |
| 7. | Botev Vratsa | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 13 | 18 |
| 8. | Lok. Sofia | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 14 | 16 |
| 9. | Spartak Varna | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 17 | 16 |
| 10. | Slavia Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 18 | 15 |
| 11. | Beroe | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 23 | 14 |
| 12. | Arda Kardzhali | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | 13 |
| 13. | FK Montana 1921 | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 24 | 13 |
| 14. | Botev Plovdiv | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 22 | 11 |
| 15. | Septemvri Sofia | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 27 | 11 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 21 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

